0.0%
Phổ biến
36.9%
Tỷ Lệ Thắng
3.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 53.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 36.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 62.5%
Tỷ Lệ Thắng: 37.1%
Tỷ Lệ Thắng: 37.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 13.3%
Tỷ Lệ Thắng: 56.3%
Tỷ Lệ Thắng: 56.3%
Giày
Phổ biến: 91.8%
Tỷ Lệ Thắng: 35.5%
Tỷ Lệ Thắng: 35.5%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 49.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 40.2%
Người chơi Tristana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
白 手#白 手
KR (#1) |
76.5% | ||||
JayJay#xyz
EUW (#2) |
69.5% | ||||
Leviticous#7017
PH (#3) |
91.5% | ||||
Lanky Kong#111
JP (#4) |
68.6% | ||||
tui bi ngu#11121
VN (#5) |
88.6% | ||||
Moyuのトリス侍#4404
JP (#6) |
66.7% | ||||
Sebeks#EUW
EUW (#7) |
68.1% | ||||
xiaosenyu#CN1
KR (#8) |
66.2% | ||||
Đầu Gấu Làng Rền#n4m
VN (#9) |
80.5% | ||||
一叶知秋#峡谷之巅I
EUNE (#10) |
64.5% | ||||