5.4%
Phổ biến
14.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 44.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 13.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 38.1%
Tỷ Lệ Thắng: 14.0%
Tỷ Lệ Thắng: 14.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 1.1%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 94.8%
Tỷ Lệ Thắng: 13.7%
Tỷ Lệ Thắng: 13.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Tristana
Rather
11 /
3 /
7
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
FATE
2 /
0 /
5
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Saint
1 /
7 /
4
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Yagao
9 /
4 /
5
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Maple
2 /
4 /
2
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Đòn Đánh Sấm Sét
|
|
Lắp Kính Nhắm
|
|
Hỏa Tinh
|
|
Nhân Hai Nhân Ba
|
|
Khéo Léo
|
|
Người chơi Tristana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
白 手#白 手
KR (#1) |
76.5% | ||||
JayJay#xyz
EUW (#2) |
69.5% | ||||
Leviticous#7017
PH (#3) |
91.5% | ||||
Lanky Kong#111
JP (#4) |
68.6% | ||||
xiaosenyu#CN1
KR (#5) |
66.7% | ||||
tui bi ngu#11121
VN (#6) |
88.6% | ||||
Sebeks#EUW
EUW (#7) |
68.1% | ||||
Moyuのトリス侍#4404
JP (#8) |
66.3% | ||||
一叶知秋#峡谷之巅I
EUNE (#9) |
65.6% | ||||
Đầu Gấu Làng Rền#n4m
VN (#10) |
80.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,477,853 | |
2. | 9,722,549 | |
3. | 7,810,773 | |
4. | 7,306,754 | |
5. | 7,254,750 | |