1.7%
Phổ biến
11.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 61.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 9.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 13.6%
Tỷ Lệ Thắng: 13.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.6%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 92.4%
Tỷ Lệ Thắng: 11.2%
Tỷ Lệ Thắng: 11.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Evelynn
roulette
9 /
6 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
roulette
4 /
6 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
roulette
4 /
4 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Selfmade
14 /
6 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Wind
3 /
7 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Găng Bảo Thạch
|
|
Siêu Trí Tuệ
|
|
Bậc Thầy Combo
|
|
Tư Duy Ma Thuật
|
|
Nhiệm Vụ: Mũ Phù Thủy Wooglet
|
|
Người chơi Evelynn xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
운이 좋은#KRN
EUW (#1) |
84.2% | ||||
avy nong tinh#juVya
VN (#2) |
69.6% | ||||
Lavinia Woodward#GNUJ
EUNE (#3) |
64.8% | ||||
Yuzuki#001
NA (#4) |
65.1% | ||||
UNCLE JAMAL ADC#NA1
NA (#5) |
63.8% | ||||
S P L A A A S H#1v9
TR (#6) |
100.0% | ||||
griffith#0 0
BR (#7) |
61.5% | ||||
Elevynn#elevy
TR (#8) |
58.5% | ||||
babb#jojo
KR (#9) |
77.0% | ||||
Bạch liễu#0006
VN (#10) |
73.7% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,256,731 | |
2. | 6,477,855 | |
3. | 6,337,517 | |
4. | 6,241,260 | |
5. | 5,783,741 | |