5.8%
Phổ biến
8.4%
Tỷ Lệ Thắng
1.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
W
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 36.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 7.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 50.8%
Tỷ Lệ Thắng: 11.3%
Tỷ Lệ Thắng: 11.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 2.6%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Giày
Phổ biến: 63.5%
Tỷ Lệ Thắng: 8.5%
Tỷ Lệ Thắng: 8.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Fizz
Ophelia
13 /
4 /
10
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Ophelia
15 /
6 /
8
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Ophelia
5 /
4 /
6
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Ophelia
3 /
5 /
1
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Ophelia
5 /
1 /
2
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Xạ Thủ Ma Pháp
|
|
Thân Thủ Lả Lướt
|
|
Gan Góc Vô Pháp
|
|
Tư Duy Ma Thuật
|
|
Chấn Động
|
|
Người chơi Fizz xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
İnbianco#Alpha
TR (#1) |
82.6% | ||||
Fishhh886#001
BR (#2) |
67.2% | ||||
年 糕#Tofu
NA (#3) |
61.5% | ||||
fizz 1t#Fizz
NA (#4) |
60.0% | ||||
Manu#Fizz
EUW (#5) |
59.5% | ||||
Hổ Con Bé Nhỏ#VN2
VN (#6) |
60.0% | ||||
Achingz#2810
TW (#7) |
56.9% | ||||
itopettttt#BR01
BR (#8) |
75.0% | ||||
Barcode Killer#999
EUW (#9) |
55.8% | ||||
피 논#KR1
KR (#10) |
52.8% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,792,829 | |
2. | 8,574,383 | |
3. | 6,316,268 | |
4. | 5,970,333 | |
5. | 5,697,629 | |