24.9%
Phổ biến
12.0%
Tỷ Lệ Thắng
39.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 46.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 11.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 51.7%
Tỷ Lệ Thắng: 11.4%
Tỷ Lệ Thắng: 11.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 2.3%
Tỷ Lệ Thắng: 27.8%
Tỷ Lệ Thắng: 27.8%
Giày
Phổ biến: 81.4%
Tỷ Lệ Thắng: 12.0%
Tỷ Lệ Thắng: 12.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Brand
UNF0RGIVEN
11 /
4 /
19
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Rames
7 /
6 /
5
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Kituruken
5 /
10 /
1
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Kireas
10 /
12 /
6
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Cinkrof
10 /
1 /
7
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tên Lửa Ma Pháp
|
|
Hỏa Ngục Dẫn Truyền
|
|
Siêu Trí Tuệ
|
|
Tư Duy Ma Thuật
|
|
Quỷ Quyệt Vô Thường
|
|
Người chơi Brand xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
PodiMalli#EUW
EUW (#1) |
66.7% | ||||
clossyoz#OCE
OCE (#2) |
64.5% | ||||
mâHSEN#TR1
TR (#3) |
65.2% | ||||
I still love you#now
VN (#4) |
65.2% | ||||
người chơi 1ngón#nual
VN (#5) |
65.7% | ||||
Arlen Grace#TOG
EUW (#6) |
61.7% | ||||
UmayCallmeV#KR1
KR (#7) |
62.9% | ||||
The Brand King#EUW
EUW (#8) |
59.7% | ||||
alpb0#TR1
TR (#9) |
60.8% | ||||
AION GOTY#EUNE
EUNE (#10) |
60.0% | ||||