16.0%
Phổ biến
13.1%
Tỷ Lệ Thắng
6.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 68.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 12.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 19.8%
Tỷ Lệ Thắng: 16.3%
Tỷ Lệ Thắng: 16.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 0.9%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 51.1%
Tỷ Lệ Thắng: 12.9%
Tỷ Lệ Thắng: 12.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Poppy
Clid
7 /
3 /
18
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Licorice
4 /
0 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
ADD
5 /
4 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Moham
4 /
9 /
16
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Oscarinin
4 /
4 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Khổng Lồ Hóa
|
|
Không Thể Vượt Qua
|
|
Khổng Nhân Can Đảm
|
|
Đả Kích
|
|
Bánh Mỳ & Phô-mai
|
|
Người chơi Poppy xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
flipflop#poppy
BR (#1) |
70.5% | ||||
칼과 창 방패#KR1
KR (#2) |
62.7% | ||||
Tôi Đã Biết Yêu#LDA
VN (#3) |
64.1% | ||||
VoxeveR#VxR
EUNE (#4) |
81.6% | ||||
mùfin#0710
VN (#5) |
63.5% | ||||
Holo#222
OCE (#6) |
60.0% | ||||
Skupty#TR1
TR (#7) |
64.6% | ||||
망 치#KR1
KR (#8) |
58.2% | ||||
Mo0ra#EUNE
EUNE (#9) |
60.0% | ||||
너가 그리운 오늘#KR1
KR (#10) |
59.3% | ||||