10.2%
Phổ biến
14.8%
Tỷ Lệ Thắng
1.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 77.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 13.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 53.6%
Tỷ Lệ Thắng: 17.0%
Tỷ Lệ Thắng: 17.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 1.7%
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%
Giày
Phổ biến: 62.6%
Tỷ Lệ Thắng: 13.8%
Tỷ Lệ Thắng: 13.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Senna
JACTROLL
5 /
4 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Croco
1 /
6 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Pollu
2 /
5 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Croco
5 /
6 /
14
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
JayJ
5 /
8 /
21
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Lắp Kính Nhắm
|
|
Lắp Kính Nhắm Cỡ Đại
|
|
Hút Hồn
|
|
Lắp Kính Nhắm
|
|
Vũ Công Thiết Hài
|
|
Người chơi Senna xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Sundax1#0505
EUW (#1) |
68.0% | ||||
Bonsami#LAN
LAN (#2) |
68.0% | ||||
Virtuosa#arkni
NA (#3) |
63.6% | ||||
gaoqiqiang#123
KR (#4) |
63.3% | ||||
TKIABKGAK#HLIVE
SG (#5) |
72.1% | ||||
DrJekyll#DRJ
NA (#6) |
90.0% | ||||
즈코벨#KR1
KR (#7) |
60.0% | ||||
ĐặngHoàngLinh#1070
VN (#8) |
59.6% | ||||
sindrelolpro2345#EUW
EUW (#9) |
58.5% | ||||
WAT Luk#EUW
EUW (#10) |
55.2% | ||||