Brand

Bản ghi mới nhất với Brand

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:13)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:13) Chiến thắng
3 / 3 / 5
123 CS - 8.3k vàng
Kiếm DoranGiày Thủy NgânTam Hợp KiếmGiáp Gai
Kiếm DàiMắt Xanh
Nhẫn DoranQuyền Trượng Ác ThầnNgọn Lửa Hắc HóaNanh Nashor
Gậy Quá KhổGiày Đồng BộMắt Xanh
4 / 0 / 0
196 CS - 12.8k vàng
4 / 9 / 1
105 CS - 7.3k vàng
Mắt Kiểm SoátGiáo Thiên LyẤn ThépGiày Thủy Ngân
Mắt Xanh
Móc Diệt Thủy QuáiTam Hợp KiếmGiày Thép GaiKiếm Dài
Kiếm DàiMắt Xanh
6 / 4 / 8
124 CS - 9.2k vàng
4 / 4 / 4
133 CS - 8k vàng
Đuốc Lửa ĐenLam NgọcNhẫn DoranGiày Pháp Sư
Máy Chuyển Pha HextechGậy Quá KhổThấu Kính Viễn Thị
Bình MáuĐuốc Lửa ĐenQuyền Trượng Thiên ThầnPhong Ấn Hắc Ám
Giày Pháp SưThấu Kính Viễn Thị
3 / 4 / 6
168 CS - 8.8k vàng
2 / 7 / 4
141 CS - 8.2k vàng
Súng Hải TặcKiếm Ma YoumuuGiày Cuồng NộKiếm Dài
Kiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DàiSúng Hải TặcGiày BạcĐại Bác Liên Thanh
Vô Cực KiếmKiếm DàiMắt Xanh
14 / 1 / 4
180 CS - 13.1k vàng
0 / 7 / 8
74 CS - 6.5k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakĐuốc Lửa ĐenGiày Pháp SưBí Chương Thất Truyền
Bụi Lấp LánhSách CũMáy Quét Oracle
Giáp Máu WarmogGiày Thép GaiCỗ Xe Mùa ĐôngMũi Khoan
Cuốc ChimMáy Quét Oracle
3 / 4 / 12
28 CS - 7.4k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:47)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:47) Chiến thắng
0 / 4 / 0
114 CS - 4.9k vàng
Giày Thép GaiTro Tàn Định MệnhMặt Nạ Ma ÁmPhong Ấn Hắc Ám
Khiên DoranMắt Xanh
Kiếm DoranGươm Suy VongGiày Cuồng NộÁo Choàng Tím
Mắt Xanh
3 / 0 / 3
126 CS - 6.4k vàng
0 / 5 / 1
101 CS - 4.8k vàng
Giáo Thiên LyGiáp LụaLinh Hồn Mộc LongGiày Xịn
Máy Quét Oracle
Linh Hồn Hỏa KhuyểnNguyệt ĐaoMũi KhoanGiày Thủy Ngân
Mắt Xanh
6 / 0 / 7
103 CS - 7.2k vàng
2 / 4 / 0
130 CS - 5.6k vàng
Nhẫn DoranThuốc Tái Sử DụngGiàyMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Bụi Lấp LánhGậy Bùng NổMắt Xanh
Thuốc Tái Sử DụngNước Mắt Nữ ThầnĐuốc Lửa ĐenBí Chương Thất Truyền
Giày Pháp SưNhẫn DoranMắt Xanh
3 / 0 / 6
138 CS - 6.8k vàng
1 / 2 / 2
88 CS - 5.1k vàng
Dao Hung TànGiày Cuồng NộKiếm B.F.Kiếm Doran
Mắt Xanh
Kiếm DoranThuốc Tái Sử DụngGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy Quái
Kiếm B.F.Thấu Kính Viễn Thị
4 / 2 / 2
135 CS - 7.6k vàng
0 / 3 / 3
13 CS - 3.9k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiÁo VảiGiáp LụaGiày Thép Gai
Hỏa NgọcMáy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngThuốc Tái Sử DụngHành Trang Thám HiểmGiày Bạc
Máy Quét Oracle
2 / 1 / 7
16 CS - 5k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (18:08)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (18:08) Chiến thắng
5 / 3 / 2
98 CS - 7.5k vàng
Tam Hợp KiếmBúa Chiến CaulfieldRìu TiamatKiếm Doran
Giày Thép GaiMắt Xanh
Nguyệt ĐaoGiày Thép GaiRìu ĐenKiếm Doran
Mắt Xanh
3 / 4 / 2
159 CS - 9.7k vàng
5 / 5 / 4
98 CS - 7.7k vàng
Linh Hồn Phong HồMặt Nạ Đọa Đày LiandryKiếm Tai ƯơngGiày Khai Sáng Ionia
Mắt Xanh
Gậy Bùng NổGiày Pháp SưHồng NgọcPhong Ấn Hắc Ám
Sách CũMặt Nạ Đọa Đày LiandryMáy Quét Oracle
4 / 3 / 6
126 CS - 7.9k vàng
1 / 4 / 2
136 CS - 6k vàng
Khiên DoranGiày Cuồng NộGươm Suy VongÁo Choàng Tím
Mắt Xanh
Giày Khai Sáng IoniaSúng Lục LudenNgọn Lửa Hắc HóaNhẫn Doran
Máy Quét Oracle
6 / 3 / 4
136 CS - 8.7k vàng
3 / 4 / 4
97 CS - 7k vàng
Kiếm DoranVô Cực KiếmGiày Cuồng NộCung Xanh
Thấu Kính Viễn Thị
Ma Vũ Song KiếmKiếm B.F.Giày Cuồng NộHuyết Kiếm
Kiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
9 / 3 / 4
171 CS - 10.8k vàng
1 / 7 / 6
22 CS - 5k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngThuốc Tái Sử DụngGiày Khai Sáng IoniaKhiên Thái Dương
Phong Ấn Hắc ÁmMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariGiáp Cai NgụcGiày Thép Gai
Máy Quét Oracle
1 / 2 / 15
12 CS - 6.1k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:44)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:44) Chiến thắng
7 / 5 / 7
215 CS - 12.1k vàng
Rìu Mãng XàTam Hợp KiếmKiếm DoranVũ Điệu Tử Thần
Giày Thép GaiMắt Xanh
Nguyệt ĐaoVũ Điệu Tử ThầnRìu Mãng XàGiày Khai Sáng Ionia
Kiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
2 / 4 / 2
242 CS - 12.2k vàng
10 / 8 / 7
213 CS - 13.6k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiSúng Hải TặcGiày Cuồng NộVô Cực Kiếm
Bó Tên Ánh SángMáy Quét Oracle
Đuốc Lửa ĐenMặt Nạ Đọa Đày LiandryGậy Bùng NổSách Cũ
Giày Pháp SưĐai Khổng LồMáy Quét Oracle
3 / 9 / 8
180 CS - 11.2k vàng
1 / 8 / 9
209 CS - 10.2k vàng
Đuốc Lửa ĐenNgọn Lửa Hắc HóaGiày Khai Sáng IoniaMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Thấu Kính Viễn Thị
Mũi Tên Yun TalNỏ Tử ThủVô Cực KiếmGiày Cuồng Nộ
Nỏ Thần DominikMóc Diệt Thủy QuáiThấu Kính Viễn Thị
20 / 2 / 2
280 CS - 20.7k vàng
5 / 4 / 10
210 CS - 12.6k vàng
Gậy Quá KhổĐuốc Lửa ĐenGiày Khai Sáng IoniaMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Hoa Tử LinhGậy Quá KhổThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranSúng Hải TặcVô Cực KiếmGiày Thủy Ngân
Kiếm Răng CưaBúa Chiến CaulfieldThấu Kính Viễn Thị
5 / 8 / 4
217 CS - 12.4k vàng
4 / 6 / 8
37 CS - 8.9k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakMặt Nạ Đọa Đày LiandryNgọc Quên LãngGiày Khai Sáng Ionia
Khiên Thái DươngSách CũMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày BạcMắt Kiểm SoátNgọc Quên Lãng
Giáp Máu WarmogHồng NgọcMáy Quét Oracle
1 / 4 / 13
12 CS - 8.1k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:18)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:18) Chiến thắng
7 / 2 / 5
254 CS - 13.2k vàng
Kiếm Tai ƯơngMặt Nạ Đọa Đày LiandryHoa Tử LinhGậy Quá Khổ
Giày Pháp SưNhẫn DoranMáy Quét Oracle
Khiên DoranChùy Gai MalmortiusGiày Thép GaiGiáp Cai Ngục
Giáo Thiên LyMáy Quét Oracle
3 / 6 / 4
217 CS - 11.4k vàng
6 / 3 / 10
167 CS - 11.7k vàng
Ngọn Lửa Hắc HóaGiày Pháp SưHoa Tử LinhKiếm Tai Ương
Phong Ấn Hắc ÁmMáy Quét Oracle
Trượng Pha Lê RylaiĐuốc Lửa ĐenPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp Sư
Mặt Nạ Đọa Đày LiandrySách CũMáy Quét Oracle
7 / 6 / 6
192 CS - 12.1k vàng
3 / 8 / 3
176 CS - 9k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộKiếm DoranĐao Chớp Navori
Áo Choàng TímThấu Kính Viễn Thị
Nguyệt ĐaoNguyệt Quế Cao NgạoGiày Thép GaiThần Kiếm Muramana
Chùy Gai MalmortiusThấu Kính Viễn Thị
6 / 5 / 8
246 CS - 14.1k vàng
8 / 4 / 2
262 CS - 15k vàng
Đại Bác Liên ThanhSúng Hải TặcGiày Cuồng NộHuyết Kiếm
Vô Cực KiếmKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranNỏ Thần DominikGiày Cuồng NộCuồng Cung Runaan
Vô Cực KiếmThấu Kính Viễn Thị
4 / 4 / 4
289 CS - 13.3k vàng
1 / 5 / 8
37 CS - 6.8k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariHỏa NgọcGiáp Lưới
Giày BạcMáy Quét Oracle
Giày Thép GaiDây Chuyền Iron SolariHuyết TrảoKhiên Băng Randuin
Mắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
2 / 5 / 10
31 CS - 7.6k vàng
(14.10)