Syndra

Bản ghi mới nhất với Syndra

Xếp Hạng Đơn/Đôi (17:37)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (17:37) Thất bại
8 / 3 / 4
170 CS - 10.8k vàng
Rìu TiamatKiếm Ma YoumuuGiày Khai Sáng IoniaNguyệt Đao
Gậy Hung ÁcMáy Quét Oracle
Khiên DoranMãng Xà KíchThuốc Tái Sử DụngGiày
Dao Hung TànMắt Xanh
0 / 5 / 4
113 CS - 5.6k vàng
8 / 3 / 9
107 CS - 8.7k vàng
Giáo Thiên LyNguyệt ĐaoGiày Thép GaiMắt Kiểm Soát
Hồng NgọcMắt Xanh
Linh Hồn Hỏa KhuyểnDao Hung TànGiày Thép GaiMóc Diệt Thủy Quái
Máy Quét Oracle
4 / 7 / 3
86 CS - 6.7k vàng
0 / 0 / 5
135 CS - 6.1k vàng
Gậy Quá KhổGiày BạcPhong Ấn Hắc ÁmNanh Nashor
Mắt Xanh
Nhẫn DoranSúng Lục LudenĐộng Cơ Vũ TrụGiày Pháp Sư
Thấu Kính Viễn Thị
3 / 2 / 2
161 CS - 8.2k vàng
8 / 2 / 5
138 CS - 9.9k vàng
Kiếm DoranSúng Hải TặcGiày Cuồng NộVô Cực Kiếm
Dao GămThấu Kính Viễn Thị
Giày Cuồng NộSúng Hải TặcKiếm B.F.Kiếm Doran
Mắt Xanh
3 / 4 / 2
111 CS - 6.8k vàng
0 / 2 / 12
11 CS - 4.9k vàng
Dây Chuyền Iron SolariCỗ Xe Mùa ĐôngGiày Thép GaiHồng Ngọc
Bụi Lấp LánhMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày Thép GaiHỏa NgọcGiáp Lưới
Ngọc Lục BảoMáy Quét Oracle
0 / 6 / 5
22 CS - 4.2k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:56)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:56) Thất bại
10 / 0 / 8
233 CS - 14.4k vàng
Rìu Mãng XàTam Hợp KiếmBúa Tiến CôngKiếm Doran
Kiếm DàiGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
Nguyệt ĐaoGiày Thép GaiThuốc Tái Sử DụngRìu Đen
Bụi Lấp LánhKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
1 / 11 / 2
165 CS - 8.1k vàng
9 / 3 / 14
235 CS - 14.1k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryĐuốc Lửa ĐenGiày Pháp SưMũ Phù Thủy Rabadon
Phong Ấn Hắc ÁmĐá Hắc HóaMáy Quét Oracle
Vòng Sắt Cổ TựKhiên Thái DươngGiày Thép GaiTim Băng
Máy Quét Oracle
3 / 2 / 12
153 CS - 9.7k vàng
9 / 6 / 6
176 CS - 11.4k vàng
Kiếm DàiGiày Đồng BộMãng Xà KíchGươm Thức Thời
Áo Choàng Bóng TốiKiếm DàiMáy Quét Oracle
Động Cơ Vũ TrụNgọn Lửa Hắc HóaGiày Pháp SưSúng Lục Luden
Gậy Quá KhổPhong Ấn Hắc ÁmThấu Kính Viễn Thị
7 / 3 / 8
232 CS - 13.6k vàng
6 / 4 / 14
169 CS - 12k vàng
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộMũi Tên Yun Tal
Đại Bác Liên ThanhThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranSúng Hải TặcGiày Cuồng NộVô Cực Kiếm
Bó Tên Ánh SángCuốc ChimMáy Quét Oracle
7 / 9 / 3
173 CS - 11.3k vàng
1 / 7 / 14
31 CS - 7.9k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariGiày Thủy NgânLời Thề Hiệp Sĩ
Máy Quét Oracle
Đai Khổng LồLời Thề Hiệp SĩDây Chuyền Iron SolariGiày Khai Sáng Ionia
Áo Choàng GaiKhiên Vàng Thượng GiớiMáy Quét Oracle
2 / 10 / 9
57 CS - 8.1k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:51)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:51) Chiến thắng
2 / 7 / 1
143 CS - 7.4k vàng
Nhẫn DoranNanh NashorGiày Thép GaiMặt Nạ Ma Ám
Sách QuỷThấu Kính Viễn Thị
Giáo Thiên LyNguyệt ĐaoVũ Điệu Tử ThầnGiày Khai Sáng Ionia
Chùy Gai MalmortiusKiếm DoranMáy Quét Oracle
14 / 1 / 0
227 CS - 14.2k vàng
4 / 9 / 5
114 CS - 8k vàng
Giày Khai Sáng IoniaMắt Kiểm SoátNguyệt ĐaoKiếm Dài
Rìu ĐenKiếm DàiMắt Xanh
Súng Hải TặcMóc Diệt Thủy QuáiCung XanhGiày Thép Gai
Máy Quét Oracle
9 / 3 / 9
126 CS - 10.4k vàng
2 / 4 / 1
198 CS - 9.5k vàng
Nhẫn DoranThuốc Tái Sử DụngMũ Phù Thủy RabadonGiày Pháp Sư
Súng Lục LudenSách CũThấu Kính Viễn Thị
Nhẫn DoranTụ Bão ZekeChùy Phản KíchGiày Thủy Ngân
Máy Quét Oracle
4 / 1 / 6
142 CS - 8.3k vàng
7 / 6 / 1
160 CS - 9.1k vàng
Gươm Thức ThờiSúng Hải TặcKiếm DoranCuốc Chim
Áo Choàng TímGiày XịnThấu Kính Viễn Thị
Thuốc Tái Sử DụngQuyền Trượng Đại Thiên SứĐuốc Lửa ĐenTrượng Pha Lê Rylai
Mắt Xanh
2 / 8 / 8
180 CS - 8.8k vàng
1 / 4 / 6
61 CS - 6.3k vàng
Giáp LướiDây Chuyền Iron SolariNgọc Lục BảoHỏa Ngọc
Giày Thép GaiKhiên Vàng Thượng GiớiMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariNgọc Lục BảoGiày Thép Gai
Hỏa NgọcMáy Quét Oracle
1 / 3 / 8
24 CS - 5.8k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:10)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:10) Thất bại
7 / 4 / 5
192 CS - 12.4k vàng
Khiên DoranÁo Choàng BạcGiày Thép GaiRìu Đen
Búa Tiến CôngGiáp LướiThấu Kính Viễn Thị
Nhẫn DoranNước Mắt Nữ ThầnGiày BạcGiáp Lưới
Găng Tay Băng GiáĐai Thanh ThoátThấu Kính Viễn Thị
0 / 5 / 3
136 CS - 6.6k vàng
5 / 3 / 9
125 CS - 9.5k vàng
Rìu ĐenNguyệt ĐaoGiày Thủy NgânMắt Xanh
Tim BăngMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày BạcMặt Nạ Vực Thẳm
Giáp LụaÁo VảiThấu Kính Viễn Thị
5 / 5 / 1
195 CS - 9.8k vàng
8 / 2 / 4
207 CS - 12.5k vàng
Sách QuỷGiày Pháp SưMũ Phù Thủy RabadonPhong Ấn Hắc Ám
Súng Lục LudenĐá Hắc HóaMắt Xanh
Thuốc Tái Sử DụngMãng Xà KíchKiếm Ma YoumuuÁo Choàng Bóng Tối
Giày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
5 / 3 / 0
166 CS - 10.1k vàng
2 / 3 / 7
173 CS - 9.6k vàng
Giày Khai Sáng IoniaQuyền Trượng Đại Thiên SứSách CũLõi Bình Minh
Dị Vật Tai ƯơngBụi Lấp LánhMắt Xanh
Nhẫn DoranGiày Cuồng NộSúng Hải TặcCuồng Cung Runaan
Thấu Kính Viễn Thị
4 / 7 / 7
91 CS - 8k vàng
1 / 4 / 10
28 CS - 7.7k vàng
Gươm Thức ThờiMắt Kiểm SoátHuyết TrảoNá Cao Su Trinh Sát
Giày Thủy NgânSong KiếmMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakTrượng Pha Lê RylaiSách CũMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Giày Pháp SưMáy Quét Oracle
2 / 3 / 10
63 CS - 8.2k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:43)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:43) Thất bại
2 / 6 / 7
90 CS - 7.3k vàng
Khiên Thái DươngMắt Kiểm SoátTim BăngGiày Thép Gai
Máy Quét Oracle
Kiếm DoranCung GỗRìu Nhanh NhẹnCuồng Đao Guinsoo
Móc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
6 / 6 / 4
147 CS - 10.9k vàng
9 / 2 / 8
173 CS - 10.9k vàng
Tam Hợp KiếmGiày Thép GaiMóc Diệt Thủy QuáiMắt Kiểm Soát
Búa GỗBúa Chiến CaulfieldMáy Quét Oracle
Mắt Kiểm SoátChùy Phản KíchRìu ĐenHồng Ngọc
Giày Thủy NgânMáy Quét Oracle
4 / 8 / 6
110 CS - 8.6k vàng
5 / 1 / 4
181 CS - 10.6k vàng
Súng Lục LudenQuyền Trượng Bão TốPhong Ấn Hắc ÁmSách Quỷ
Đá Hắc HóaGiày Pháp SưMắt Xanh
Quyền Trượng Đại Thiên SứGiày Pháp SưTro Tàn Định MệnhNhẫn Doran
Trượng Trường SinhHồng NgọcThấu Kính Viễn Thị
3 / 2 / 2
196 CS - 8.8k vàng
17 / 4 / 10
182 CS - 13.8k vàng
Gậy Quá KhổGiày Cuồng NộKiếm DoranCuồng Đao Guinsoo
Nanh NashorMóc Diệt Thủy QuáiThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranThuốc Tái Sử DụngGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy Quái
Mắt Xanh
0 / 9 / 3
137 CS - 6.2k vàng
0 / 1 / 21
24 CS - 7.2k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày Khai Sáng IoniaTụ Bão ZekeLời Thề Hiệp Sĩ
Hồng NgọcMáy Quét Oracle
Huyết TrảoLời Thề Hiệp SĩMắt Kiểm SoátGiày Bạc
Hỏa NgọcMáy Quét Oracle
1 / 8 / 4
23 CS - 5.2k vàng
(14.10)