Mordekaiser

Bản ghi mới nhất với Mordekaiser

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:19)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:19) Thất bại
0 / 2 / 4
118 CS - 5.4k vàng
Giày Thép GaiNhẫn DoranMặt Nạ Ma ÁmNgọc Quên Lãng
Sách QuỷMắt Xanh
Khiên DoranThuốc Tái Sử DụngBúa Chiến CaulfieldGiày Thủy Ngân
Kiếm DàiCuốc ChimMắt Xanh
0 / 2 / 1
98 CS - 4.2k vàng
10 / 1 / 2
99 CS - 8k vàng
Kiếm Ma YoumuuGiày Khai Sáng IoniaLinh Hồn Phong HồNguyệt Quế Cao Ngạo
Máy Quét Oracle
Linh Hồn Phong HồGiáo Thiên LyHồng NgọcMắt Kiểm Soát
Giày Thép GaiMáy Quét Oracle
1 / 4 / 2
100 CS - 4.9k vàng
3 / 1 / 3
141 CS - 6.3k vàng
Nanh NashorGiàySách CũNhẫn Doran
Hồng NgọcThấu Kính Viễn Thị
Khiên DoranKiếm Tai ƯơngSách CũSách Cũ
Giày Pháp SưMắt Xanh
3 / 3 / 1
114 CS - 5.8k vàng
2 / 0 / 3
133 CS - 6k vàng
Kiếm DàiNước Mắt Nữ ThầnGươm Thức ThờiGiày
Dao Hung TànKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranKiếm B.F.Dao Hung TànGiày Cuồng Nộ
Áo Choàng TímMắt Xanh
0 / 1 / 0
105 CS - 4.7k vàng
1 / 0 / 6
24 CS - 4.2k vàng
Ngọc Lục BảoThuốc Tái Sử DụngCỗ Xe Mùa ĐôngHỏa Ngọc
Giày Thủy NgânGiáp LướiMáy Quét Oracle
Giày Khai Sáng IoniaThú Bông Bảo MộngMắt Kiểm SoátSách Cũ
Hỏa NgọcBụi Lấp LánhMáy Quét Oracle
0 / 6 / 1
22 CS - 3.5k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:09)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:09) Chiến thắng
0 / 2 / 0
140 CS - 5.1k vàng
Tam Hợp KiếmKiếm DoranGiày Thép GaiThấu Kính Viễn Thị
Giày Thép GaiNhẫn DoranQuyền Trượng Ác ThầnGậy Bùng Nổ
Hồng NgọcMắt Xanh
3 / 0 / 2
134 CS - 7.6k vàng
2 / 6 / 1
117 CS - 5.8k vàng
Nanh NashorGiày Pháp SưLinh Hồn Hỏa KhuyểnSách Cũ
Máy Quét Oracle
Kiếm Ma YoumuuKiếm DàiNguyệt Quế Cao NgạoGiày Xịn
Máy Quét Oracle
8 / 1 / 3
133 CS - 8.4k vàng
3 / 4 / 4
118 CS - 6.9k vàng
Nhẫn DoranQuyền Trượng Thiên ThầnGậy Quá KhổMáy Chuyển Pha Hextech
Giày Pháp SưThấu Kính Viễn Thị
Giày Pháp SưNhẫn DoranHỏa KhuẩnSách Cũ
Sách CũMắt Xanh
1 / 2 / 5
129 CS - 6.2k vàng
2 / 10 / 3
42 CS - 4.3k vàng
Giày Cuồng NộCung GỗRìu Nhanh NhẹnKiếm Doran
Kiếm DàiMắt Xanh
Kiếm DoranÁo Choàng Bóng TốiThương Phục Hận SeryldaGươm Thức Thời
Giày BạcThấu Kính Viễn Thị
11 / 3 / 6
140 CS - 10.4k vàng
2 / 6 / 5
22 CS - 5.5k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Iron SolariGiày Thép GaiHỏa Ngọc
Giáp LụaMáy Quét Oracle
Huyết TrảoGiày Khai Sáng IoniaKiếm Âm UÁo Choàng Bóng Tối
Mắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
5 / 3 / 16
23 CS - 7.5k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:36)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:36) Chiến thắng
1 / 4 / 5
158 CS - 8k vàng
Khiên Băng RanduinThuốc Tái Sử DụngTrượng Pha Lê RylaiGiày Thép Gai
Nhẫn DoranSách CũMắt Xanh
Khiên DoranGiày Thủy NgânVòng Sắt Cổ TựGăng Tay Băng Giá
Tàn Tích BamiGiáp LướiMắt Xanh
2 / 1 / 4
209 CS - 10.2k vàng
5 / 4 / 1
137 CS - 9k vàng
Giáo Thiên LyMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thủy NgânMũi Khoan
Máy Quét Oracle
Giày Khai Sáng IoniaTrượng Pha Lê RylaiMặt Nạ Đọa Đày LiandryĐuốc Lửa Đen
Máy Quét Oracle
2 / 4 / 8
197 CS - 10.7k vàng
2 / 5 / 2
218 CS - 9.4k vàng
Nhẫn DoranQuyền Trượng Đại Thiên SứMặt Nạ Đọa Đày LiandryMáy Chuyển Pha Hextech
Giày Pháp SưMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Vô Cực KiếmGươm Suy VongSong KiếmDao Găm
Giày Cuồng NộMắt Xanh
1 / 3 / 8
208 CS - 10.5k vàng
1 / 4 / 4
234 CS - 9.7k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộVô Cực KiếmKiếm Doran
Kiếm DàiKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
Huyết KiếmCuồng Cung RunaanVô Cực KiếmCung Xanh
Đao Chớp NavoriGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
13 / 0 / 3
334 CS - 17.7k vàng
1 / 1 / 7
19 CS - 6k vàng
Hỏa NgọcKhiên Vàng Thượng GiớiVọng Âm HeliaGiày Khai Sáng Ionia
Bụi Lấp LánhMáy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Iron SolariMắt Kiểm SoátTụ Bão Zeke
Giày Thủy NgânMáy Quét Oracle
0 / 2 / 12
35 CS - 7.3k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (36:07)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (36:07) Thất bại
4 / 3 / 24
224 CS - 14.6k vàng
Vòng Sắt Cổ TựKhiên Thái DươngBăng Giáp Vĩnh CửuTim Băng
Đai Khổng LồGiày Thủy NgânMắt Xanh
Áo Choàng GaiTrượng Pha Lê RylaiMặt Nạ Vực ThẳmGiày Thủy Ngân
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryĐai Khổng LồThấu Kính Viễn Thị
5 / 10 / 4
216 CS - 12.1k vàng
14 / 7 / 21
169 CS - 16k vàng
Giáo Thiên LyKhiên Băng RanduinMắt Kiểm SoátMóng Vuốt Sterak
Nguyệt ĐaoGiày Thủy NgânMắt Xanh
Giày Pháp SưMắt Kiểm SoátĐồng Hồ Cát ZhonyaĐuốc Lửa Đen
Quỷ Thư MorelloMặt Nạ Đọa Đày LiandryMáy Quét Oracle
6 / 9 / 13
222 CS - 13.5k vàng
20 / 6 / 15
215 CS - 19.7k vàng
Đuốc Lửa ĐenĐồng Hồ Cát ZhonyaMũ Phù Thủy RabadonSúng Lục Luden
Trượng Hư VôGiày Pháp SưThấu Kính Viễn Thị
Kiếm Điện PhongNguyên Tố LuânÁo Choàng Bóng TốiGiày Khai Sáng Ionia
Nỏ Thần DominikMãng Xà KíchMáy Quét Oracle
9 / 15 / 5
217 CS - 17.2k vàng
11 / 12 / 13
255 CS - 16.2k vàng
Nỏ Thần DominikSúng Hải TặcVô Cực KiếmMũi Tên Yun Tal
Giày Cuồng NộKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
Gươm Suy VongGiày Cuồng NộVô Cực KiếmJak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Nỏ Tử ThủGiáp LụaThấu Kính Viễn Thị
6 / 10 / 11
292 CS - 15.2k vàng
4 / 8 / 27
38 CS - 11.7k vàng
Đồng Hồ Cát ZhonyaNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakĐai Tên Lửa HextechGậy Quá Khổ
Gậy Quá KhổGiày Pháp SưMáy Quét Oracle
Huyết TrảoKiếm Âm UGiày BạcKiếm Ma Youmuu
Áo Choàng Bóng TốiNỏ Thần DominikMáy Quét Oracle
10 / 9 / 13
47 CS - 13.7k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:22)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:22) Chiến thắng
0 / 4 / 1
121 CS - 4.9k vàng
Nhẫn DoranNgọc Quên LãngGiáp LụaMặt Nạ Ma Ám
Sách QuỷGiàyMắt Xanh
Rìu ĐenThuốc Tái Sử DụngCung GỗGiày Thép Gai
Kiếm DoranMắt Xanh
5 / 2 / 2
95 CS - 5.9k vàng
4 / 3 / 2
105 CS - 6.5k vàng
Linh Hồn Phong HồTam Hợp KiếmGiày BạcDao Hung Tàn
Máy Quét Oracle
Linh Hồn Phong HồKiếm Tai ƯơngGiày Pháp SưMáy Chuyển Pha Hextech
Phong Ấn Hắc ÁmMáy Quét Oracle
4 / 2 / 3
115 CS - 6.5k vàng
2 / 3 / 1
133 CS - 6.3k vàng
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiThuốc Tái Sử DụngGiày Cuồng Nộ
Cuốc ChimKiếm DàiMáy Quét Oracle
Giày Cuồng NộVô Cực KiếmSong KiếmDao Găm
Dao GămKiếm DoranMáy Quét Oracle
3 / 2 / 1
149 CS - 7.2k vàng
0 / 6 / 0
95 CS - 4.4k vàng
Kiếm B.F.Giày BạcDao Hung TànKiếm Doran
Mắt Xanh
Vô Cực KiếmMa Vũ Song KiếmGiày Thép GaiThấu Kính Viễn Thị
4 / 0 / 3
154 CS - 7.4k vàng
0 / 2 / 0
22 CS - 3.8k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngĐá Vĩnh HằngMắt Kiểm SoátGiày Cộng Sinh
Máy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngGiày Khai Sáng IoniaBùa Nguyệt ThạchMáy Quét Oracle
2 / 0 / 7
12 CS - 5.1k vàng
(14.10)