Kindred

Bản ghi mới nhất với Kindred

Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:05)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:05) Thất bại
5 / 3 / 11
201 CS - 12.7k vàng
Nguyệt ĐaoGiáo Thiên LyKiếm DàiGiày Khai Sáng Ionia
Vũ Điệu Tử ThầnÁo VảiMáy Quét Oracle
Đai Tên Lửa HextechThuốc Tái Sử DụngGiày Thép GaiMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Khiên DoranThấu Kính Viễn Thị
1 / 10 / 5
154 CS - 8k vàng
7 / 7 / 7
177 CS - 12.3k vàng
Súng Hải TặcGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiĐại Bác Liên Thanh
Máy Quét Oracle
Kiếm Ma YoumuuGiày XịnÁo Choàng Bóng TốiKiếm Ác Xà
Cung XanhGươm Thức ThờiMáy Quét Oracle
7 / 4 / 6
180 CS - 13.2k vàng
10 / 3 / 9
196 CS - 14.6k vàng
Ngọn Lửa Hắc HóaGiày Pháp SưMũ Phù Thủy RabadonSúng Lục Luden
Mặt Nạ Ma ÁmThấu Kính Viễn Thị
Phong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưQuyền Trượng Đại Thiên SứHỏa Khuẩn
Trượng Trường SinhĐá Hắc HóaMắt Xanh
9 / 5 / 6
145 CS - 11.3k vàng
4 / 5 / 11
181 CS - 11k vàng
Súng Hải TặcNỏ Thần DominikGiày Cuồng NộVô Cực Kiếm
Mắt Xanh
Kiếm DoranSúng Hải TặcVô Cực KiếmNỏ Tử Thủ
Giày Thép GaiHuyết TrượngThấu Kính Viễn Thị
5 / 5 / 6
239 CS - 12.4k vàng
0 / 5 / 18
30 CS - 7.7k vàng
Thú Bông Bảo MộngDây Chuyền Chuộc TộiDị Vật Tai ƯơngBùa Nguyệt Thạch
Giày BạcMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngTrượng Lưu ThủyPhong Ấn Hắc ÁmGiày Khai Sáng Ionia
Bùa Nguyệt ThạchDị Vật Tai ƯơngMáy Quét Oracle
1 / 2 / 12
25 CS - 7.4k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:08)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:08) Thất bại
1 / 3 / 3
111 CS - 6k vàng
Búa Chiến CaulfieldKiếm DoranThuốc Tái Sử DụngRìu Đen
Giày Khai Sáng IoniaMắt Kiểm SoátMắt Xanh
Nguyệt ĐaoBăng GiápGiàyMắt Xanh
2 / 4 / 1
97 CS - 5.9k vàng
16 / 0 / 0
144 CS - 11.3k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiKiếm B.F.Súng Hải TặcGiày Cuồng Nộ
Áo Choàng TímMáy Quét Oracle
Linh Hồn Phong HồPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưLinh Hồn Lạc Lõng
Máy Chuyển Pha HextechThủy KiếmMắt Xanh
3 / 4 / 3
78 CS - 5.3k vàng
0 / 2 / 1
137 CS - 5.9k vàng
Hỏa KhuẩnThuốc Tái Sử DụngGiày Pháp SưNhẫn Doran
Bụi Lấp LánhSách CũThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranNguyệt ĐaoGiày Khai Sáng IoniaKiếm Dài
Kiếm DàiMáy Quét Oracle
1 / 3 / 2
104 CS - 5.6k vàng
1 / 1 / 11
142 CS - 7.6k vàng
Nhẫn DoranSúng Lục LudenGiày Pháp SưSách Quỷ
Máy Chuyển Pha HextechThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranHuyết TrượngGiày Cuồng NộCung Gỗ
Cuốc ChimMắt Xanh
2 / 4 / 1
112 CS - 5.1k vàng
0 / 2 / 12
14 CS - 4.5k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngLời Thề Hiệp SĩHỏa NgọcGiáp Lụa
Giày XịnMáy Quét Oracle
Giày Thép GaiKhiên Vàng Thượng GiớiPhong Ấn Hắc ÁmMắt Kiểm Soát
Giáp LụaHỏa NgọcMáy Quét Oracle
0 / 3 / 2
26 CS - 3.8k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (17:37)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (17:37) Thất bại
8 / 3 / 4
170 CS - 10.8k vàng
Rìu TiamatKiếm Ma YoumuuGiày Khai Sáng IoniaNguyệt Đao
Gậy Hung ÁcMáy Quét Oracle
Khiên DoranMãng Xà KíchThuốc Tái Sử DụngGiày
Dao Hung TànMắt Xanh
0 / 5 / 4
113 CS - 5.6k vàng
8 / 3 / 9
107 CS - 8.7k vàng
Giáo Thiên LyNguyệt ĐaoGiày Thép GaiMắt Kiểm Soát
Hồng NgọcMắt Xanh
Linh Hồn Hỏa KhuyểnDao Hung TànGiày Thép GaiMóc Diệt Thủy Quái
Máy Quét Oracle
4 / 7 / 3
86 CS - 6.7k vàng
0 / 0 / 5
135 CS - 6.1k vàng
Gậy Quá KhổGiày BạcPhong Ấn Hắc ÁmNanh Nashor
Mắt Xanh
Nhẫn DoranSúng Lục LudenĐộng Cơ Vũ TrụGiày Pháp Sư
Thấu Kính Viễn Thị
3 / 2 / 2
161 CS - 8.2k vàng
8 / 2 / 5
138 CS - 9.9k vàng
Kiếm DoranSúng Hải TặcGiày Cuồng NộVô Cực Kiếm
Dao GămThấu Kính Viễn Thị
Giày Cuồng NộSúng Hải TặcKiếm B.F.Kiếm Doran
Mắt Xanh
3 / 4 / 2
111 CS - 6.8k vàng
0 / 2 / 12
11 CS - 4.9k vàng
Dây Chuyền Iron SolariCỗ Xe Mùa ĐôngGiày Thép GaiHồng Ngọc
Bụi Lấp LánhMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày Thép GaiHỏa NgọcGiáp Lưới
Ngọc Lục BảoMáy Quét Oracle
0 / 6 / 5
22 CS - 4.2k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:38)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:38) Chiến thắng
2 / 2 / 1
214 CS - 9.6k vàng
Nguyệt ĐaoRìu ĐenBúa Chiến CaulfieldGiày Khai Sáng Ionia
Kiếm DoranCuốc ChimMắt Xanh
Khiên DoranDây Chuyền Iron SolariGiáp Liệt SĩTàn Tích Bami
Giày Khai Sáng IoniaGiáp LụaMắt Xanh
1 / 1 / 11
163 CS - 8.2k vàng
3 / 6 / 0
168 CS - 9.7k vàng
Mãng Xà KíchGiày Khai Sáng IoniaNỏ Thần DominikDao Hung Tàn
Lông ĐuôiMáy Quét Oracle
Khiên Băng RanduinRìu Nhanh NhẹnSúng Hải TặcGiày Thép Gai
Móc Diệt Thủy QuáiCung GỗMáy Quét Oracle
17 / 1 / 10
157 CS - 13.5k vàng
2 / 5 / 2
177 CS - 8k vàng
Gậy Quá KhổGiày Pháp SưKiếm Tai ƯơngThuốc Tái Sử Dụng
Máy Chuyển Pha HextechMáy Quét Oracle
Nhẫn DoranThuốc Tái Sử DụngĐuốc Lửa ĐenGiày Khai Sáng Ionia
Hỏa KhuẩnSách CũMắt Xanh
3 / 4 / 8
125 CS - 8.5k vàng
6 / 14 / 2
142 CS - 9k vàng
Kiếm DoranCuồng Đao GuinsooGiày Thép GaiGươm Suy Vong
Cung GỗKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
Giáp Tay Vỡ NátNguyệt ĐaoNanh NashorSách Chiêu Hồn Mejai
Giày Cuồng NộGậy Quá KhổThấu Kính Viễn Thị
13 / 4 / 13
145 CS - 12.1k vàng
1 / 11 / 5
22 CS - 5.4k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariGiày Thép GaiHỏa Ngọc
Mắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Giày Thép GaiKhiên Vàng Thượng GiớiKiếm Âm UGiáp Lưới
Áo Choàng BạcTim BăngMáy Quét Oracle
4 / 4 / 20
33 CS - 8.9k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:51)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:51) Chiến thắng
2 / 7 / 1
143 CS - 7.4k vàng
Nhẫn DoranNanh NashorGiày Thép GaiMặt Nạ Ma Ám
Sách QuỷThấu Kính Viễn Thị
Giáo Thiên LyNguyệt ĐaoVũ Điệu Tử ThầnGiày Khai Sáng Ionia
Chùy Gai MalmortiusKiếm DoranMáy Quét Oracle
14 / 1 / 0
227 CS - 14.2k vàng
4 / 9 / 5
114 CS - 8k vàng
Giày Khai Sáng IoniaMắt Kiểm SoátNguyệt ĐaoKiếm Dài
Rìu ĐenKiếm DàiMắt Xanh
Súng Hải TặcMóc Diệt Thủy QuáiCung XanhGiày Thép Gai
Máy Quét Oracle
9 / 3 / 9
126 CS - 10.4k vàng
2 / 4 / 1
198 CS - 9.5k vàng
Nhẫn DoranThuốc Tái Sử DụngMũ Phù Thủy RabadonGiày Pháp Sư
Súng Lục LudenSách CũThấu Kính Viễn Thị
Nhẫn DoranTụ Bão ZekeChùy Phản KíchGiày Thủy Ngân
Máy Quét Oracle
4 / 1 / 6
142 CS - 8.3k vàng
7 / 6 / 1
160 CS - 9.1k vàng
Gươm Thức ThờiSúng Hải TặcKiếm DoranCuốc Chim
Áo Choàng TímGiày XịnThấu Kính Viễn Thị
Thuốc Tái Sử DụngQuyền Trượng Đại Thiên SứĐuốc Lửa ĐenTrượng Pha Lê Rylai
Mắt Xanh
2 / 8 / 8
180 CS - 8.8k vàng
1 / 4 / 6
61 CS - 6.3k vàng
Giáp LướiDây Chuyền Iron SolariNgọc Lục BảoHỏa Ngọc
Giày Thép GaiKhiên Vàng Thượng GiớiMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariNgọc Lục BảoGiày Thép Gai
Hỏa NgọcMáy Quét Oracle
1 / 3 / 8
24 CS - 5.8k vàng
(14.10)