0.0%
Phổ biến
36.5%
Tỷ Lệ Thắng
3.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 44.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 32.7%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 59.1%
Tỷ Lệ Thắng: 36.5%
Tỷ Lệ Thắng: 36.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.8%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Giày
Phổ biến: 77.8%
Tỷ Lệ Thắng: 38.2%
Tỷ Lệ Thắng: 38.2%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 47.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Người chơi Tristana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
白 手#白 手
KR (#1) |
76.5% | ||||
JayJay#xyz
EUW (#2) |
68.4% | ||||
Leviticous#7017
PH (#3) |
91.5% | ||||
一叶知秋#峡谷之巅I
EUNE (#4) |
67.3% | ||||
Sebeks#EUW
EUW (#5) |
69.6% | ||||
tui bi ngu#11121
VN (#6) |
88.6% | ||||
Moyuのトリス侍#4404
JP (#7) |
65.4% | ||||
xiaosenyu#CN1
KR (#8) |
65.1% | ||||
Đầu Gấu Làng Rền#n4m
VN (#9) |
80.5% | ||||
으댜다#KR1
KR (#10) |
63.3% | ||||