0.2%
Phổ biến
47.5%
Tỷ Lệ Thắng
2.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 18.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 85.7%
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.7%
Tỷ Lệ Thắng: 70.0%
Tỷ Lệ Thắng: 70.0%
Giày
Phổ biến: 54.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Twisted Fate (Hỗ Trợ)
Big
3 /
4 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Big
3 /
1 /
5
|
VS
|
||||
Vsta
2 /
9 /
14
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Vsta
2 /
5 /
6
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Vsta
1 /
1 /
11
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 30.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
뗑 귄#O V O
KR (#1) |
70.8% | ||||
34PI5HP34J5I34H5#EUW
EUW (#2) |
84.6% | ||||
KischFutter#EUW
EUW (#3) |
68.4% | ||||
2DTFT#TFT
VN (#4) |
64.2% | ||||
SoHwan#xxx
KR (#5) |
64.3% | ||||
Takey#KR99
KR (#6) |
61.5% | ||||
S e IR i o U s#EUW
EUW (#7) |
62.3% | ||||
deluxe tf#erm
EUW (#8) |
66.7% | ||||
Nguyễn Phạm GHào#52hz
VN (#9) |
70.5% | ||||
생크림보름달#초코맛
KR (#10) |
66.0% | ||||