3.5%
Phổ biến
47.0%
Tỷ Lệ Thắng
5.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 39.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 85.5%
Tỷ Lệ Thắng: 46.9%
Tỷ Lệ Thắng: 46.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 13.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.0%
Tỷ Lệ Thắng: 57.0%
Giày
Phổ biến: 81.7%
Tỷ Lệ Thắng: 47.7%
Tỷ Lệ Thắng: 47.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ashe (Hỗ Trợ)
Diamond
4 /
4 /
17
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Biofrost
4 /
3 /
9
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Parus
0 /
4 /
2
|
VS
|
||||
Targamas
1 /
3 /
10
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Reble
3 /
2 /
16
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 68.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.7%
Người chơi Ashe xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
1HitVanish#EUNE
EUNE (#1) |
66.2% | ||||
소년가장 원딜#2000
NA (#2) |
72.7% | ||||
Anathema#BOW
EUW (#3) |
59.6% | ||||
폭력적인원딜#KR1
KR (#4) |
59.3% | ||||
강 평#강 평
KR (#5) |
58.4% | ||||
4Tanjiro2Kamado#EUNE
EUNE (#6) |
58.6% | ||||
Simple Life#0524
VN (#7) |
70.0% | ||||
Thanus#SODO
EUW (#8) |
68.3% | ||||
쫑 스#KR1
KR (#9) |
54.8% | ||||
야탑드림부동산#KR1
KR (#10) |
55.6% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 19,580,833 | |
2. | 12,343,009 | |
3. | 12,228,357 | |
4. | 10,919,039 | |
5. | 10,673,859 | |
Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất
Bởi
(12 ngày trước)
|