Graves

Graves

Đi Rừng
55 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
21.8%
Tỷ Lệ Thắng
2.7%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q
Rút Súng Nhanh
E
Bom Mù
W
Vận Mệnh Thay Đổi
Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q Q Q Q Q
Bom Mù
W W W W W
Rút Súng Nhanh
E E E E E
Đạn Nổ Thần Công
R R R
Phổ biến: 30.4% - Tỷ Lệ Thắng: 29.9%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 78.9%
Tỷ Lệ Thắng: 26.7%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
Phổ biến: 10.5%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 24.4%
Tỷ Lệ Thắng: 30.0%

Đường build chung cuộc

Kiếm Ma Youmuu
Kiếm Âm U
Súng Lục Luden

Đường Build Của Tuyển Thủ Graves (Hỗ Trợ)

Đường Build Của Tuyển Thủ Graves (Hỗ Trợ)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 29.3% - Tỷ Lệ Thắng: 41.7%

Người chơi Graves xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
기발한 그브#0529
기발한 그브#0529
KR (#1)
Cao Thủ 76.8% 56
2.
Ngọc Anh#LDM
Ngọc Anh#LDM
VN (#2)
Thách Đấu 71.2% 52
3.
douyinjiangjiu#666
douyinjiangjiu#666
KR (#3)
Đại Cao Thủ 62.5% 56
4.
BillFinger#EUW
BillFinger#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ 62.0% 50
5.
매혹적인 문어#KR1
매혹적인 문어#KR1
KR (#5)
Cao Thủ 61.8% 55
6.
scy19980304#KR1
scy19980304#KR1
KR (#6)
Cao Thủ 61.4% 70
7.
Znlm#KR1
Znlm#KR1
KR (#7)
Thách Đấu 60.2% 123
8.
Bbi Suri#9999
Bbi Suri#9999
VN (#8)
Thách Đấu 62.0% 71
9.
ddaaq#wywq
ddaaq#wywq
KR (#9)
Đại Cao Thủ 60.8% 51
10.
skibidi ohio#2115
skibidi ohio#2115
EUNE (#10)
Kim Cương II 75.5% 49