0.3%
Phổ biến
51.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 22.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 55.9%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 89.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 2.8%
Tỷ Lệ Thắng: 75.0%
Tỷ Lệ Thắng: 75.0%
Giày
Phổ biến: 47.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Annie (Hỗ Trợ)
Delight
3 /
6 /
21
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
knight
2 /
2 /
7
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Hylissang
2 /
2 /
10
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Vsta
1 /
4 /
16
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
knight
1 /
3 /
5
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 30.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Người chơi Annie xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
SG Lue#88888
VN (#1) |
67.6% | ||||
YZGE natg#1111
VN (#2) |
69.2% | ||||
미 드#KR115
KR (#3) |
63.2% | ||||
Annie hoa hậu#7777
VN (#4) |
62.5% | ||||
Annie IRL#Annie
EUW (#5) |
61.5% | ||||
IF we tried#TW2
TW (#6) |
70.5% | ||||
Niros#Dusty
EUNE (#7) |
69.0% | ||||
azeotrop#TR1
TR (#8) |
57.4% | ||||
Its Kami#Best
NA (#9) |
64.4% | ||||
DILAUDID 32IR#EUNE
EUNE (#10) |
55.3% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,829,801 | |
2. | 6,967,276 | |
3. | 6,792,627 | |
4. | 6,759,595 | |
5. | 6,560,496 | |