0.1%
Phổ biến
45.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 16.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 32.7%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 87.1%
Tỷ Lệ Thắng: 42.8%
Tỷ Lệ Thắng: 42.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.4%
Tỷ Lệ Thắng: 83.3%
Tỷ Lệ Thắng: 83.3%
Giày
Phổ biến: 49.2%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Sejuani (Hỗ Trợ)
Delight
0 /
3 /
10
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Delight
2 /
4 /
14
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Delight
2 /
1 /
9
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Pollu
6 /
10 /
23
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Kaiser
1 /
4 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 37.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.8%
Người chơi Sejuani xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Rework the game#EUW
EUW (#1) |
83.2% | ||||
DarkN3bunu#EUNE
EUNE (#2) |
59.5% | ||||
NahuuCABJ#LAS
LAS (#3) |
58.9% | ||||
Prof Danone#BR1
BR (#4) |
71.4% | ||||
dwukropek ojëbus#EUNE
EUNE (#5) |
69.4% | ||||
Tử Công Kê#tit
VN (#6) |
58.3% | ||||
Clutch#NA12
NA (#7) |
54.2% | ||||
최현우#KR1
KR (#8) |
56.3% | ||||
EloFifiJestem#EUNE
EUNE (#9) |
68.4% | ||||
František Bulíř#EUNE
EUNE (#10) |
50.9% | ||||