1.4%
Phổ biến
53.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 28.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 87.7%
Tỷ Lệ Thắng: 53.1%
Tỷ Lệ Thắng: 53.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.2%
Tỷ Lệ Thắng: 69.0%
Tỷ Lệ Thắng: 69.0%
Giày
Phổ biến: 45.6%
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Taric (Hỗ Trợ)
Jinjiao
0 /
6 /
18
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Kaiser
1 /
5 /
10
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Life
1 /
6 /
13
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Farfetch
2 /
7 /
13
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Minit
0 /
1 /
26
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 53.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.5%
Người chơi Taric xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Jussy3#Taric
EUW (#1) |
67.3% | ||||
Silenthaven#TR1
TR (#2) |
67.3% | ||||
Jooa#0001
EUNE (#3) |
62.7% | ||||
BBHGekkouga#26010
VN (#4) |
62.7% | ||||
00동현#Kr3
KR (#5) |
62.5% | ||||
LunaTown#EUNE
EUNE (#6) |
61.1% | ||||
xApeHellx#EUW
EUW (#7) |
60.6% | ||||
Tolzdi#ELKO
EUW (#8) |
61.4% | ||||
Cyprian#Taric
EUW (#9) |
60.9% | ||||
douyin丶baoshi#宝石王
KR (#10) |
58.7% | ||||