Warwick

Warwick

Đi Rừng, Đường trên
111 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
44.1%
Tỷ Lệ Thắng
1.3%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Mùi Máu
W
Cắn Xé
Q
Gầm Thét
E
Đói Khát
Cắn Xé
Q Q Q Q Q
Mùi Máu
W W W W W
Gầm Thét
E E E E E
Khóa Chết
R R R
Phổ biến: 18.4% - Tỷ Lệ Thắng: 39.6%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 73.7%
Tỷ Lệ Thắng: 39.3%

Build cốt lõi

Cuốc Chim
Gươm Suy Vong
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
Phổ biến: 4.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Giày

Giày Cộng Sinh
Phổ biến: 33.7%
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%

Đường build chung cuộc

Giáp Liệt Sĩ
Vương Miện Shurelya
Giáp Thiên Nhiên

Đường Build Của Tuyển Thủ Warwick (Hỗ Trợ)

Đường Build Của Tuyển Thủ Warwick (Hỗ Trợ)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 29.9% - Tỷ Lệ Thắng: 38.5%

Người chơi Warwick xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Calcharo#WuWa
Calcharo#WuWa
BR (#1)
Cao Thủ 70.0% 60
2.
LYGX Ash#LAN
LYGX Ash#LAN
LAN (#2)
Thách Đấu 64.4% 73
3.
Wolf Ch#LAS
Wolf Ch#LAS
LAS (#3)
Đại Cao Thủ 65.4% 52
4.
Sói Xám 77#Wolf
Sói Xám 77#Wolf
VN (#4)
Đại Cao Thủ 63.6% 118
5.
你看 又急了#Lulu
你看 又急了#Lulu
NA (#5)
Thách Đấu 66.7% 69
6.
DOG DANGER#2881
DOG DANGER#2881
LAN (#6)
Đại Cao Thủ 75.0% 48
7.
FireSin#NA1
FireSin#NA1
NA (#7)
Cao Thủ 59.6% 57
8.
Cedi#COACH
Cedi#COACH
EUW (#8)
Cao Thủ 61.2% 152
9.
성기사 is B#KR1
성기사 is B#KR1
KR (#9)
Kim Cương I 72.5% 51
10.
Bloodgreen#EUW
Bloodgreen#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ 60.8% 51