Warwick

Warwick

Đi Rừng, Đường trên
22 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
27.3%
Tỷ Lệ Thắng
1.3%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Cắn Xé
Q
Mùi Máu
W
Gầm Thét
E
Đói Khát
Cắn Xé
Q Q Q Q Q
Mùi Máu
W W W W W
Gầm Thét
E E E E E
Khóa Chết
R R R
Phổ biến: 30.0% - Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 25.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%

Build cốt lõi

Cung Gỗ
Gươm Suy Vong
Giáo Thiên Ly
Khiên Băng Randuin
Phổ biến: 12.5%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%

Đường build chung cuộc

Rìu Đại Mãng Xà
Chùy Phản Kích
Giáp Tâm Linh

Đường Build Của Tuyển Thủ Warwick (AD Carry)

Đường Build Của Tuyển Thủ Warwick (AD Carry)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 42.9% - Tỷ Lệ Thắng: 33.3%

Người chơi Warwick xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Calcharo#WuWa
Calcharo#WuWa
BR (#1)
Cao Thủ 70.0% 60
2.
LYGX Ash#LAN
LYGX Ash#LAN
LAN (#2)
Thách Đấu 66.2% 65
3.
Sói Xám 77#Wolf
Sói Xám 77#Wolf
VN (#3)
Đại Cao Thủ 63.6% 118
4.
你看 又急了#Lulu
你看 又急了#Lulu
NA (#4)
Thách Đấu 66.2% 68
5.
Bloodgreen#EUW
Bloodgreen#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ 60.8% 51
6.
Debreli#AMQ
Debreli#AMQ
TR (#6)
Thách Đấu 60.0% 105
7.
FireSin#NA1
FireSin#NA1
NA (#7)
Cao Thủ 58.2% 55
8.
BlinkInBlack#TR1
BlinkInBlack#TR1
TR (#8)
Kim Cương II 71.4% 63
9.
Niqko#LAS1
Niqko#LAS1
LAS (#9)
Cao Thủ 59.1% 66
10.
我是条疯狗#111
我是条疯狗#111
OCE (#10)
Cao Thủ 59.3% 54