1.2%
Phổ biến
47.5%
Tỷ Lệ Thắng
19.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 81.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 76.1%
Tỷ Lệ Thắng: 47.9%
Tỷ Lệ Thắng: 47.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 15.3%
Tỷ Lệ Thắng: 55.8%
Tỷ Lệ Thắng: 55.8%
Giày
Phổ biến: 94.6%
Tỷ Lệ Thắng: 47.3%
Tỷ Lệ Thắng: 47.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Yasuo (AD Carry)
Flakked
6 /
7 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quid
4 /
10 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
BaeKHo
0 /
3 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Yutapon
5 /
5 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Jezu
7 /
4 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 73.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Người chơi Yasuo xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
은가뉴#KR1
KR (#1) |
71.2% | ||||
Molnigt#EUW
EUW (#2) |
66.2% | ||||
Michael Kaiser#cwap
NA (#3) |
64.8% | ||||
God King Yassuo#EUNE
EUNE (#4) |
69.6% | ||||
Hersh#8034
NA (#5) |
63.4% | ||||
Kuma#0910
VN (#6) |
64.4% | ||||
yasuo1103#KR1
KR (#7) |
62.3% | ||||
NiaPox#yasuu
EUW (#8) |
60.5% | ||||
Yasuo Victim#EUW
EUW (#9) |
68.2% | ||||
Tezz Hexed#LUX
LAN (#10) |
63.8% | ||||