0.0%
Phổ biến
47.0%
Tỷ Lệ Thắng
1.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 49.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 41.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 49.2%
Tỷ Lệ Thắng: 36.7%
Tỷ Lệ Thắng: 36.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.6%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Giày
Phổ biến: 81.5%
Tỷ Lệ Thắng: 42.7%
Tỷ Lệ Thắng: 42.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kayle (AD Carry)
Puki Style
0 /
3 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Rey
0 /
4 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 64.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.4%
Người chơi Kayle xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Babet Köpeği#31CEK
TR (#1) |
77.6% | ||||
VLADIRL#XDD
RU (#2) |
68.6% | ||||
MstrrGreen#EUW
EUW (#3) |
70.6% | ||||
Δ Desperate#adi
EUNE (#4) |
65.2% | ||||
Desperate#RANK1
EUW (#5) |
62.9% | ||||
絶望的なナサス#123
EUW (#6) |
63.0% | ||||
used to be good#123
LAS (#7) |
64.8% | ||||
Roe#2600
VN (#8) |
63.6% | ||||
OROBRlLLODROGA#shiny
LAS (#9) |
76.9% | ||||
Chén Łía Dẹø Šú#9899
VN (#10) |
69.6% | ||||