Heimerdinger

Heimerdinger

Đường trên, Đường giữa
864 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.1%
Phổ biến
53.2%
Tỷ Lệ Thắng
0.7%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Ụ Súng Tân Tiến H-28G
Q
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ
W
Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2
E
Cơ Giới Ma Pháp
Ụ Súng Tân Tiến H-28G
Q Q Q Q Q
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ
W W W W W
Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2
E E E E E
NÂNG CẤP!!!
R R R
Phổ biến: 25.8% - Tỷ Lệ Thắng: 44.8%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 88.8%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Đuốc Lửa Đen
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Đồng Hồ Cát Zhonya
Phổ biến: 12.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 86.5%
Tỷ Lệ Thắng: 55.5%

Đường build chung cuộc

Trượng Hư Vô
Hoa Tử Linh
Mũ Phù Thủy Rabadon

Đường Build Của Tuyển Thủ Heimerdinger (AD Carry)

Đường Build Của Tuyển Thủ Heimerdinger (AD Carry)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 49.3% - Tỷ Lệ Thắng: 55.0%

Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
DINGKING#먹무링
DINGKING#먹무링
KR (#1)
Đại Cao Thủ 72.9% 48
2.
Hei God#Can
Hei God#Can
TR (#2)
Đại Cao Thủ 66.2% 65
3.
유 쟁#166cm
유 쟁#166cm
KR (#3)
Thách Đấu 62.1% 87
4.
연파랑색#KR1
연파랑색#KR1
KR (#4)
Cao Thủ 63.2% 57
5.
Mr Heimer#LuisH
Mr Heimer#LuisH
LAS (#5)
Cao Thủ 62.5% 56
6.
哈哈枪手#1066
哈哈枪手#1066
NA (#6)
Cao Thủ 63.8% 47
7.
Tyrongus#0001
Tyrongus#0001
NA (#7)
Cao Thủ 58.8% 51
8.
升級點智慧好嗎#TW2
升級點智慧好嗎#TW2
TW (#8)
Cao Thủ 56.5% 69
9.
dinger on bush#souls
dinger on bush#souls
BR (#9)
Cao Thủ 55.3% 76
10.
pOkHWbZFKT#EUW
pOkHWbZFKT#EUW
EUW (#10)
Kim Cương I 67.8% 59