0.0%
Phổ biến
48.0%
Tỷ Lệ Thắng
1.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 44.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 39.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 59.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.3%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Giày
Phổ biến: 74.6%
Tỷ Lệ Thắng: 47.2%
Tỷ Lệ Thắng: 47.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Riven (AD Carry)
V1per
4 /
7 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 54.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Người chơi Riven xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
slayerrrrr#S2222
BR (#1) |
92.3% | ||||
Devil top#rin骑士
JP (#2) |
68.7% | ||||
Hanni#Oni
LAS (#3) |
69.2% | ||||
Con Hổ Đần uwu#Tiger
VN (#4) |
67.9% | ||||
syio#ooo
KR (#5) |
66.2% | ||||
Ustarilan#TR1
TR (#6) |
66.7% | ||||
AloisNL#Riven
KR (#7) |
64.2% | ||||
Vatonady#6126
NA (#8) |
70.2% | ||||
Splitting#NA1
NA (#9) |
65.3% | ||||
Vintage#2811
VN (#10) |
64.7% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,759,556 | |
2. | 8,785,085 | |
3. | 7,909,266 | |
4. | 7,846,603 | |
5. | 6,894,715 | |