0.0%
Phổ biến
40.4%
Tỷ Lệ Thắng
3.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 41.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 86.7%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 14.3%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 81.6%
Tỷ Lệ Thắng: 45.2%
Tỷ Lệ Thắng: 45.2%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 42.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.8%
Người chơi Diana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
지옥불#TR3
TR (#1) |
72.9% | ||||
tueoc cho#VN2
VN (#2) |
69.5% | ||||
what can I say1#zypp
KR (#3) |
64.9% | ||||
Diana#nova
BR (#4) |
87.5% | ||||
To the Moon#KR1
KR (#5) |
64.9% | ||||
GilšoN#EUNE
EUNE (#6) |
76.2% | ||||
BME s2k#BME
PH (#7) |
66.7% | ||||
sly#妳妝哭花了
TW (#8) |
62.9% | ||||
olynn jg acc#000
EUW (#9) |
65.0% | ||||
unknow 9 12#9999
VN (#10) |
64.8% | ||||