Skarner

Skarner

Đường trên, Đi Rừng
107 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
54.2%
Tỷ Lệ Thắng
24.2%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Mặt Đất Vụn Vỡ / Chấn Động
Q
Pháo Đài Địa Chấn
W
Động Đất Ixtal
E
Chuỗi Rung Chấn
Mặt Đất Vụn Vỡ / Chấn Động
Q Q Q Q Q
Pháo Đài Địa Chấn
W W W W W
Động Đất Ixtal
E E E E E
Giam Cầm
R R R
Phổ biến: 58.1% - Tỷ Lệ Thắng: 58.7%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Khiên Doran
Bình Máu
Phổ biến: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 56.7%

Build cốt lõi

Tàn Tích Bami
Khiên Thái Dương
Băng Giáp
Vòng Sắt Cổ Tự
Phổ biến: 7.7%
Tỷ Lệ Thắng: 75.0%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 59.3%
Tỷ Lệ Thắng: 57.4%

Đường build chung cuộc

Trái Tim Khổng Thần
Giáp Gai
Áo Choàng Hắc Quang

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 44.6% - Tỷ Lệ Thắng: 51.2%

Người chơi Skarner xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
solow#0406
solow#0406
EUW (#1)
Cao Thủ 74.3% 70
2.
9876Down#EUW
9876Down#EUW
EUW (#2)
Cao Thủ 74.1% 54
3.
Yone#YEG2
Yone#YEG2
EUNE (#3)
Đại Cao Thủ 71.4% 56
4.
T1 Gryffinn#2006
T1 Gryffinn#2006
KR (#4)
Thách Đấu 70.6% 51
5.
The Grand Finale#End
The Grand Finale#End
LAN (#5)
Đại Cao Thủ 76.1% 46
6.
Hygoneta#1234
Hygoneta#1234
EUW (#6)
Cao Thủ 69.2% 65
7.
LGBT 김세민#KR1
LGBT 김세민#KR1
KR (#7)
Cao Thủ 78.6% 42
8.
kookykrook#win
kookykrook#win
NA (#8)
Thách Đấu 68.3% 101
9.
Pathreek#2111
Pathreek#2111
EUW (#9)
Cao Thủ 67.1% 73
10.
Nightlover#333
Nightlover#333
EUW (#10)
Cao Thủ 65.2% 66