1.5%
Phổ biến
50.8%
Tỷ Lệ Thắng
2.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 53.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 92.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 19.8%
Tỷ Lệ Thắng: 60.2%
Tỷ Lệ Thắng: 60.2%
Giày
Phổ biến: 56.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Nilah (AD Carry)
Tomo
5 /
8 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Zven
9 /
4 /
16
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Bull
6 /
2 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Envyy
7 /
5 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Zven
1 /
8 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 52.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Người chơi Nilah xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Ο Γιατρos#EUNE
EUNE (#1) |
63.6% | ||||
Goldie#0320
KR (#2) |
63.5% | ||||
Ken Phố Cổ#VN3
VN (#3) |
63.8% | ||||
Fake Carry#NA1
NA (#4) |
60.7% | ||||
Tài Ơi Tao Cứu#9999
VN (#5) |
60.4% | ||||
R3QU13M#RU1
RU (#6) |
60.9% | ||||
thot kogmaw#0000
NA (#7) |
59.6% | ||||
JersonDBS90#NILAH
LAN (#8) |
60.2% | ||||
douyin小尼#9473
KR (#9) |
73.3% | ||||
pag da#0110
VN (#10) |
55.6% | ||||