12.3%
Phổ biến
49.4%
Tỷ Lệ Thắng
1.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 65.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Nâng Cấp
Q
E
W
Phổ biến: 67.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 56.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 97.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 16.9%
Tỷ Lệ Thắng: 56.2%
Tỷ Lệ Thắng: 56.2%
Giày
Phổ biến: 93.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kai'Sa (AD Carry)
Prince
9 /
8 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Sylvie
7 /
9 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
GALA
3 /
4 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Prince
10 /
2 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Rookie
8 /
4 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 58.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Người chơi Kai'Sa xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
JennyNguyen#2004
VN (#1) |
81.3% | ||||
Sunset InTheCity#TK1
VN (#2) |
68.5% | ||||
bbj#1234
KR (#3) |
65.8% | ||||
benbad#KR1
KR (#4) |
72.7% | ||||
jkjkjkjkk#0623
NA (#5) |
63.6% | ||||
Boshi#6314
JP (#6) |
65.3% | ||||
이멋이#8416
KR (#7) |
64.0% | ||||
마누엘#Manny
NA (#8) |
66.7% | ||||
MSI AmImad#popo
TR (#9) |
66.7% | ||||
reltics#001
KR (#10) |
62.5% | ||||