0.0%
Phổ biến
53.4%
Tỷ Lệ Thắng
3.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 45.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 47.2%
Tỷ Lệ Thắng: 47.1%
Tỷ Lệ Thắng: 47.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.1%
Tỷ Lệ Thắng: 75.0%
Tỷ Lệ Thắng: 75.0%
Giày
Phổ biến: 81.5%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Rumble (AD Carry)
huhi
6 /
4 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Thanatos
1 /
2 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 44.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 62.1%
Người chơi Rumble xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
TOOKkk#tookk
VN (#1) |
74.1% | ||||
vain#333
EUW (#2) |
69.3% | ||||
롤에서제일못하는포지션숟가락#7773
KR (#3) |
69.6% | ||||
开花了#CHN1
EUW (#4) |
66.2% | ||||
John B#PFL
EUW (#5) |
66.3% | ||||
Omikuji#KR1
KR (#6) |
63.5% | ||||
Han Sujin#VN2
VN (#7) |
63.8% | ||||
전기 기둥 강대근#찌릿찌릿
KR (#8) |
63.2% | ||||
guangda#1234
KR (#9) |
61.8% | ||||
Ìncognito#NA1
NA (#10) |
62.3% | ||||