10.8%
Phổ biến
51.8%
Tỷ Lệ Thắng
5.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 49.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 97.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 13.8%
Tỷ Lệ Thắng: 56.1%
Tỷ Lệ Thắng: 56.1%
Giày
Phổ biến: 94.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ashe (AD Carry)
HyBriD
7 /
12 /
9
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Prince
10 /
4 /
11
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Neon
4 /
2 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Light
7 /
9 /
6
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Light
2 /
4 /
6
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 83.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Người chơi Ashe xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Simple Life#0524
VN (#1) |
70.2% | ||||
소년가장 원딜#2000
NA (#2) |
65.8% | ||||
1HitVanish#EUNE
EUNE (#3) |
64.4% | ||||
DRX#22DRX
KR (#4) |
75.6% | ||||
miikun#JP1
JP (#5) |
76.9% | ||||
Deft Fan#Deft
KR (#6) |
64.6% | ||||
Vizzpers#Dane
EUW (#7) |
62.0% | ||||
Ashes Of Dreams#1701
VN (#8) |
61.3% | ||||
dlrlwk#nnnn
KR (#9) |
63.8% | ||||
thua de tien bo#NA1
NA (#10) |
60.8% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 19,580,833 | |
2. | 12,343,009 | |
3. | 12,228,357 | |
4. | 10,919,039 | |
5. | 10,673,859 | |