4.6%
Phổ biến
49.2%
Tỷ Lệ Thắng
10.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 62.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 95.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.8%
Tỷ Lệ Thắng: 56.6%
Tỷ Lệ Thắng: 56.6%
Giày
Phổ biến: 96.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Vayne (AD Carry)
Kramer
1 /
3 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Kramer
6 /
5 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Kramer
6 /
5 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Elramir
11 /
10 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Kramer
9 /
2 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 50.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Người chơi Vayne xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Leik#VAYNE
EUW (#1) |
62.7% | ||||
검스개좋아진짜#ksh
KR (#2) |
64.6% | ||||
4 7#4 7
EUW (#3) |
59.6% | ||||
Tunf1#2007
VN (#4) |
58.8% | ||||
Vayne God#EUW
EUW (#5) |
71.8% | ||||
infinite void#BR 7
BR (#6) |
57.1% | ||||
Magniia#EUNE
EUNE (#7) |
73.1% | ||||
jetzt langts#EUW
EUW (#8) |
54.8% | ||||
RNG 296#EUW
EUW (#9) |
54.2% | ||||
Jadi#Vayne
EUW (#10) |
54.3% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,006,576 | |
2. | 8,311,886 | |
3. | 8,000,613 | |
4. | 7,836,269 | |
5. | 7,421,005 | |