13.7%
Phổ biến
49.9%
Tỷ Lệ Thắng
5.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 69.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 97.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.3%
Tỷ Lệ Thắng: 54.6%
Tỷ Lệ Thắng: 54.6%
Giày
Phổ biến: 59.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Lucian (AD Carry)
Yeon
15 /
12 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
huhi
6 /
4 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Yeon
11 /
12 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Doublelift
4 /
3 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Tomo
13 /
7 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 69.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Người chơi Lucian xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
HATE N#white
RU (#1) |
74.5% | ||||
Orcus#EUNE
EUNE (#2) |
70.4% | ||||
Edselll#6404
VN (#3) |
69.6% | ||||
Fakeci Tuna BEY#TR1
TR (#4) |
68.4% | ||||
Usightontone#TR1
TR (#5) |
86.1% | ||||
LL TRIGGER#55555
NA (#6) |
63.5% | ||||
Hae in ahhh#1109
VN (#7) |
69.4% | ||||
Most IB#KR1
KR (#8) |
62.1% | ||||
wp fan account#EUW
EUW (#9) |
76.5% | ||||
xTuca#xTuca
LAS (#10) |
61.4% | ||||