0.4%
Phổ biến
51.2%
Tỷ Lệ Thắng
1.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 43.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 83.6%
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Giày
Phổ biến: 75.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Veigar (AD Carry)
Flakked
8 /
7 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Memo
6 /
0 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Memo
0 /
2 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Memo
6 /
6 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Memo
2 /
4 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 55.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Người chơi Veigar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Astian24#EUNE
EUNE (#1) |
67.1% | ||||
bssangthanh#9999
VN (#2) |
68.5% | ||||
납부계좌#KR1
KR (#3) |
85.5% | ||||
홍홍즨형#KR1
KR (#4) |
66.7% | ||||
오야지징#KR1
KR (#5) |
62.3% | ||||
iitsorf#TTV
NA (#6) |
57.4% | ||||
Walter White#456
BR (#7) |
54.5% | ||||
Pínk#NHN
VN (#8) |
54.8% | ||||
Jalius#1907
TR (#9) |
68.8% | ||||
오사카 미금#1392
KR (#10) |
51.6% | ||||