0.0%
Phổ biến
37.5%
Tỷ Lệ Thắng
4.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 12.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 60.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 41.2%
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 28.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 54.5%
Tỷ Lệ Thắng: 45.8%
Tỷ Lệ Thắng: 45.8%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 55.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 36.0%
Người chơi Volibear xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Berserker#uzunu
BR (#1) |
75.0% | ||||
AlonsoQuixano#EUW
EUW (#2) |
60.0% | ||||
1Rhoma#2001
LAS (#3) |
59.6% | ||||
I Hanni I#NewJ
BR (#4) |
60.8% | ||||
Vuk750#EUNE
EUNE (#5) |
66.0% | ||||
Berserk#ndt
VN (#6) |
60.7% | ||||
Ung Hertug#EUW
EUW (#7) |
63.6% | ||||
SimpleTH#1802
VN (#8) |
57.1% | ||||
Joseph Monovoli#0001
BR (#9) |
57.0% | ||||
Jusydun#NA1
NA (#10) |
56.3% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,851,220 | |
2. | 11,191,900 | |
3. | 7,927,200 | |
4. | 7,920,130 | |
5. | 7,636,687 | |