0.0%
Phổ biến
27.7%
Tỷ Lệ Thắng
7.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 16.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 58.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 54.5%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày
Phổ biến: 47.4%
Tỷ Lệ Thắng: 22.2%
Tỷ Lệ Thắng: 22.2%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 50.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 36.8%
Người chơi Illaoi xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Eyspul#TR2
TR (#1) |
85.7% | ||||
Zaris#0406
VN (#2) |
74.0% | ||||
Cowfan#NA3
NA (#3) |
64.6% | ||||
Pitufo Gruñón#AXL
LAN (#4) |
62.7% | ||||
HuuHoaTopLane#0710k
VN (#5) |
61.7% | ||||
Helio#tight
EUW (#6) |
68.2% | ||||
Legend Veigar#lune
VN (#7) |
60.4% | ||||
Top Steve#EUW
EUW (#8) |
59.7% | ||||
Băng Tuyền#2004
VN (#9) |
59.1% | ||||
Tentakill#EUNE
EUNE (#10) |
57.7% | ||||