Shyvana

Shyvana

Đi Rừng
9 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
22.2%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Hơi Thở Của Rồng
E
Rực Cháy
W
Song Long Thủ
Q
Cuồng Nộ Long Nhân
Song Long Thủ
Q Q Q Q Q
Rực Cháy
W W W W W
Hơi Thở Của Rồng
E E E E E
Hóa Rồng
R R R
Phổ biến: 50.0% - Tỷ Lệ Thắng: 47.2%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Build cốt lõi

Tro Tàn Định Mệnh
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Mũ Phù Thủy Rabadon
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Phổ biến: 20.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Đường build chung cuộc

Đường Build Của Tuyển Thủ Shyvana (AD Carry)

Đường Build Của Tuyển Thủ Shyvana (AD Carry)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 50.0% - Tỷ Lệ Thắng: 66.7%

Người chơi Shyvana xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Idare#NA1
Idare#NA1
NA (#1)
Thách Đấu 62.2% 90
2.
You Troglodyte#NA1
You Troglodyte#NA1
NA (#2)
Kim Cương I 56.2% 137
3.
D4nz#BR1
D4nz#BR1
BR (#3)
Cao Thủ 55.6% 108
4.
VPDLR#BR1
VPDLR#BR1
BR (#4)
Cao Thủ 52.1% 117
5.
Dandren#EUW
Dandren#EUW
EUW (#5)
Đại Cao Thủ 87.5% 32
6.
Yuizz#5198
Yuizz#5198
TW (#6)
Kim Cương II 64.8% 108
7.
Purch Gemidor#ahh
Purch Gemidor#ahh
LAN (#7)
Kim Cương IV 70.1% 67
8.
Móm Shy#tinne
Móm Shy#tinne
VN (#8)
Kim Cương I 59.7% 62
9.
gtzdti1O#BR1
gtzdti1O#BR1
BR (#9)
Cao Thủ 51.3% 76
10.
Officer Big Mac#NA1
Officer Big Mac#NA1
NA (#10)
Cao Thủ 73.3% 30