Shyvana

Shyvana

Đi Rừng
397 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.1%
Phổ biến
46.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Hơi Thở Của Rồng
E
Rực Cháy
W
Song Long Thủ
Q
Cuồng Nộ Long Nhân
Song Long Thủ
Q Q Q Q Q
Rực Cháy
W W W W W
Hơi Thở Của Rồng
E E E E E
Hóa Rồng
R R R
Phổ biến: 23.2% - Tỷ Lệ Thắng: 48.6%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Khiên Doran
Bình Máu
Phổ biến: 70.6%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%

Build cốt lõi

Búa Chiến Caulfield
Ngọn Giáo Shojin
Rìu Đại Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Phổ biến: 4.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 36.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Trượng Hư Vô
Ngọn Lửa Hắc Hóa

Đường Build Của Tuyển Thủ Shyvana (Đường giữa)

Đường Build Của Tuyển Thủ Shyvana (Đường giữa)

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 39.8% - Tỷ Lệ Thắng: 50.8%

Người chơi Shyvana xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Idare#NA1
Idare#NA1
NA (#1)
Thách Đấu 60.4% 96
2.
Idareyou#1057
Idareyou#1057
NA (#2)
Cao Thủ 60.0% 45
3.
D4nz#BR1
D4nz#BR1
BR (#3)
Cao Thủ 52.9% 121
4.
VPDLR#BR1
VPDLR#BR1
BR (#4)
Cao Thủ 51.7% 120
5.
Dandren#EUW
Dandren#EUW
EUW (#5)
Đại Cao Thủ 87.5% 32
6.
Charlie Heaton#EUW
Charlie Heaton#EUW
EUW (#6)
Thách Đấu 64.1% 39
7.
Yuizz#5198
Yuizz#5198
TW (#7)
Kim Cương II 64.3% 115
8.
gtzdti1O#BR1
gtzdti1O#BR1
BR (#8)
Cao Thủ 51.3% 76
9.
Purch Gemidor#ahh
Purch Gemidor#ahh
LAN (#9)
Kim Cương IV 69.0% 71
10.
the taste of ink#USED
the taste of ink#USED
PH (#10)
Thách Đấu 75.0% 28