0.9%
Phổ biến
49.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 68.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 53.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 15.3%
Tỷ Lệ Thắng: 55.7%
Tỷ Lệ Thắng: 55.7%
Giày
Phổ biến: 50.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Naafiri (Đường giữa)
Aria
2 /
5 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Akabane
6 /
9 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ophelia
1 /
6 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Kaiser
9 /
6 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Kramer
6 /
4 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 52.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Người chơi Naafiri xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Raveydemon#NA1
NA (#1) |
52.9% | ||||
kh doi anh nua a#law
VN (#2) |
53.2% | ||||
5DOGS1TEAM#BARK
EUW (#3) |
63.5% | ||||
Blaxcell#EUW
EUW (#4) |
59.0% | ||||
gasman#GASx
NA (#5) |
61.2% | ||||
Doomf33d#NA1
NA (#6) |
86.5% | ||||
u die now#bye
NA (#7) |
63.7% | ||||
갓 독#dog
KR (#8) |
52.5% | ||||
리 셉#0919
KR (#9) |
60.0% | ||||
Doggy Swarm#4416
EUNE (#10) |
57.8% | ||||