Zyra

Zyra

Hỗ Trợ
1,491 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.2%
Phổ biến
51.0%
Tỷ Lệ Thắng
4.6%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Bó Gai Chết Chóc
Q
Rễ Cây Trói Buộc
E
Sum Sê
W
Khu Vườn Gai Góc
Bó Gai Chết Chóc
Q Q Q Q Q
Sum Sê
W W W W W
Rễ Cây Trói Buộc
E E E E E
Bụi Gai Kỳ Dị
R R R
Phổ biến: 14.3% - Tỷ Lệ Thắng: 54.8%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 93.6%
Tỷ Lệ Thắng: 53.4%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Đuốc Lửa Đen
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Trượng Pha Lê Rylai
Phổ biến: 15.3%
Tỷ Lệ Thắng: 62.5%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 79.7%
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Quỷ Thư Morello
Hoa Tử Linh

Đường Build Của Tuyển Thủ Zyra (Đường giữa)

Đường Build Của Tuyển Thủ Zyra (Đường giữa)
Nisqy
Nisqy
3 / 7 / 5
Zyra
VS
Twisted Fate
Tốc Biến
Dịch Chuyển
Bó Gai Chết Chóc
Q
Sum Sê
W
Rễ Cây Trói Buộc
E
Trượng Pha Lê RylaiMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Đuốc Lửa ĐenGiày

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 29.9% - Tỷ Lệ Thắng: 54.1%

Người chơi Zyra xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
태 육#KR1
태 육#KR1
KR (#1)
Cao Thủ 63.6% 77
2.
라쿤99#KR1
라쿤99#KR1
KR (#2)
Thách Đấu 59.3% 54
3.
Mọi Người Vui#Ngò
Mọi Người Vui#Ngò
VN (#3)
Đại Cao Thủ 76.9% 39
4.
Thorned Queen#EUW
Thorned Queen#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ 60.4% 101
5.
Schmrgl#EUW
Schmrgl#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ 60.0% 60
6.
aichicaidehatuqi#KR1
aichicaidehatuqi#KR1
KR (#6)
Cao Thủ 65.2% 46
7.
soft 카우#KR1
soft 카우#KR1
KR (#7)
Đại Cao Thủ 59.3% 86
8.
TOSTONES#AGUA
TOSTONES#AGUA
LAN (#8)
Cao Thủ 58.9% 56
9.
Marcotte#EUW
Marcotte#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ 58.7% 63
10.
Nguyễn ánh Ngọc#3000
Nguyễn ánh Ngọc#3000
VN (#10)
Cao Thủ 63.0% 46