0.2%
Phổ biến
50.9%
Tỷ Lệ Thắng
11.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 85.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 65.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.3%
Tỷ Lệ Thắng: 60.3%
Giày
Phổ biến: 46.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Aatrox (Đường giữa)
Tomo
4 /
7 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
kyeahoo
1 /
2 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Calix
0 /
2 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
VicLa
2 /
3 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quid
7 /
5 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 74.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Người chơi Aatrox xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
희 망#하준상
KR (#1) |
66.7% | ||||
ying tiao hua#77777
VN (#2) |
67.3% | ||||
KibaN#goat
BR (#3) |
65.1% | ||||
ΑrchΦiend#666
EUW (#4) |
61.4% | ||||
Zueb#EUW
EUW (#5) |
61.2% | ||||
Ulsur#666
EUNE (#6) |
63.3% | ||||
그마찍을때까지채팅끄고함#titan
KR (#7) |
61.1% | ||||
Attano#TR48
TR (#8) |
61.0% | ||||
Nguyễn Hữu Chiến#chien
VN (#9) |
60.3% | ||||
Trương Quang Bảo#Pon
VN (#10) |
60.6% | ||||
Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất
Bởi
(8 ngày trước)
|