0.1%
Phổ biến
40.3%
Tỷ Lệ Thắng
11.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 57.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 38.0%
Tỷ Lệ Thắng: 35.2%
Tỷ Lệ Thắng: 35.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Giày
Phổ biến: 47.8%
Tỷ Lệ Thắng: 39.3%
Tỷ Lệ Thắng: 39.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Aatrox (Đi Rừng)
Selfmade
7 /
4 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Zika
2 /
6 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 29.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 39.4%
Người chơi Aatrox xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
희 망#하준상
KR (#1) |
66.7% | ||||
KibaN#goat
BR (#2) |
66.1% | ||||
ying tiao hua#77777
VN (#3) |
67.3% | ||||
Zueb#EUW
EUW (#4) |
61.2% | ||||
Ulsur#666
EUNE (#5) |
63.3% | ||||
그마찍을때까지채팅끄고함#titan
KR (#6) |
61.1% | ||||
Trương Quang Bảo#Pon
VN (#7) |
61.2% | ||||
Attano#TR48
TR (#8) |
60.3% | ||||
ΑrchΦiend#666
EUW (#9) |
59.1% | ||||
PTK EvilPandora#PRIO
LAN (#10) |
63.3% | ||||
Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất
Bởi
(60 ngày trước)
|