0.2%
Phổ biến
49.5%
Tỷ Lệ Thắng
1.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 42.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 50.2%
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 15.3%
Tỷ Lệ Thắng: 62.3%
Tỷ Lệ Thắng: 62.3%
Giày
Phổ biến: 70.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Olaf (Đi Rừng)
AnDa
5 /
7 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Dardoch
7 /
2 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Dardoch
12 /
3 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Dardoch
13 /
2 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
JunJia
16 /
3 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 87.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Người chơi Olaf xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
공 이#사모예드
KR (#1) |
71.7% | ||||
AdcMain2026#EU202
EUW (#2) |
59.8% | ||||
Sty1eOfMe#huy73
VN (#3) |
60.5% | ||||
weiweiwei1#KR1
KR (#4) |
60.6% | ||||
英雄聯盟護衛軍#TW2
TW (#5) |
60.0% | ||||
기묘기묘#KR1
KR (#6) |
59.3% | ||||
OLAFK1NG#2707
VN (#7) |
58.2% | ||||
Mầm Ốp La#VN22
VN (#8) |
59.4% | ||||
AMON GOD#1v9
EUNE (#9) |
54.9% | ||||
Nukes Olafson#loser
EUW (#10) |
68.3% | ||||