1.0%
Phổ biến
50.6%
Tỷ Lệ Thắng
3.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 42.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 66.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 15.6%
Tỷ Lệ Thắng: 55.2%
Tỷ Lệ Thắng: 55.2%
Giày
Phổ biến: 90.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Rumble (Đi Rừng)
Markoon
7 /
3 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Dardoch
12 /
1 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ellim
8 /
1 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Markoon
10 /
3 /
14
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Markoon
10 /
2 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 46.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Người chơi Rumble xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
TOOKkk#tookk
VN (#1) |
73.1% | ||||
vain#333
EUW (#2) |
69.3% | ||||
롤에서제일못하는포지션숟가락#7773
KR (#3) |
70.4% | ||||
开花了#CHN1
EUW (#4) |
66.2% | ||||
John B#PFL
EUW (#5) |
66.3% | ||||
Omikuji#KR1
KR (#6) |
63.5% | ||||
Han Sujin#VN2
VN (#7) |
63.8% | ||||
Ìncognito#NA1
NA (#8) |
63.8% | ||||
전기 기둥 강대근#찌릿찌릿
KR (#9) |
63.0% | ||||
guangda#1234
KR (#10) |
61.8% | ||||