0.0%
Phổ biến
41.2%
Tỷ Lệ Thắng
0.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 50.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 66.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 25.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 62.5%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 62.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Người chơi Zoe xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Niss#Ni33
VN (#1) |
92.1% | ||||
Agle#1760
EUW (#2) |
71.6% | ||||
TAT#1231
KR (#3) |
68.9% | ||||
Lye#luck1
KR (#4) |
67.3% | ||||
n22#2203
VN (#5) |
83.8% | ||||
eLS Louis#atlas
EUW (#6) |
64.9% | ||||
BAGGELARAS 1965#OGACC
EUW (#7) |
64.6% | ||||
Zoy#Koy
NA (#8) |
67.4% | ||||
DrUMK OnO PLAyIr#TAGLI
EUW (#9) |
62.5% | ||||
제영우#제영우
KR (#10) |
63.8% | ||||