0.3%
Phổ biến
47.2%
Tỷ Lệ Thắng
0.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 40.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 87.8%
Tỷ Lệ Thắng: 46.8%
Tỷ Lệ Thắng: 46.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.7%
Tỷ Lệ Thắng: 44.0%
Tỷ Lệ Thắng: 44.0%
Giày
Phổ biến: 71.4%
Tỷ Lệ Thắng: 47.5%
Tỷ Lệ Thắng: 47.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Zoe (Hỗ Trợ)
Asper
7 /
2 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
JunJia
3 /
2 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Biofrost
1 /
4 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 54.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.4%
Người chơi Zoe xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Niss#Ni33
VN (#1) |
92.7% | ||||
Agle#1760
EUW (#2) |
69.2% | ||||
TAT#1231
KR (#3) |
67.9% | ||||
Zoy#Koy
NA (#4) |
67.3% | ||||
n22#2203
VN (#5) |
83.8% | ||||
Lye#luck1
KR (#6) |
64.7% | ||||
eLS Louis#atlas
EUW (#7) |
64.9% | ||||
BAGGELARAS 1965#OGACC
EUW (#8) |
65.0% | ||||
DrUMK OnO PLAyIr#TAGLI
EUW (#9) |
62.5% | ||||
제영우#제영우
KR (#10) |
63.8% | ||||