2.0%
Phổ biến
46.9%
Tỷ Lệ Thắng
1.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 56.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.4%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 83.8%
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Giày
Phổ biến: 45.4%
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Pantheon (Hỗ Trợ)
Phlaty
10 /
10 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
RedBert
9 /
12 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Minit
4 /
8 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Wos
5 /
2 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Wos
3 /
2 /
5
|
VS
|
||||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 70.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.2%
Người chơi Pantheon xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Phoenix#28749
EUNE (#1) |
78.3% | ||||
Azrael#PNT
LAS (#2) |
68.0% | ||||
AAAwendyAAA#zypp
KR (#3) |
63.2% | ||||
PasteleroYuuta#PAN
LAN (#4) |
62.1% | ||||
Tuppo#LAS
LAS (#5) |
65.5% | ||||
Rick#1864
EUNE (#6) |
77.4% | ||||
ImNearYah#9774
VN (#7) |
62.5% | ||||
Pantheon#2030
VN (#8) |
63.5% | ||||
프리덤 에슬레틱#KR1
KR (#9) |
59.6% | ||||
yig8#225
KR (#10) |
59.9% | ||||