0.1%
Phổ biến
44.6%
Tỷ Lệ Thắng
1.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 51.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.0%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 91.0%
Tỷ Lệ Thắng: 42.8%
Tỷ Lệ Thắng: 42.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.4%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Giày
Phổ biến: 39.4%
Tỷ Lệ Thắng: 46.1%
Tỷ Lệ Thắng: 46.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Lissandra (Hỗ Trợ)
Biofrost
3 /
5 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Biofrost
1 /
8 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Biofrost
3 /
9 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
knight
1 /
4 /
17
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Mia
1 /
5 /
23
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 33.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 41.1%
Người chơi Lissandra xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
ANTILIPSI#FAFA
EUNE (#1) |
73.7% | ||||
Majic#0409
JP (#2) |
72.9% | ||||
Huahwei#King
EUW (#3) |
68.0% | ||||
Baluu#VN2
VN (#4) |
58.5% | ||||
Ozeng#NLKN
VN (#5) |
64.4% | ||||
eternity#eme1
NA (#6) |
56.9% | ||||
Breitaršch#0001
EUW (#7) |
57.8% | ||||
김탱김탱#1974
KR (#8) |
57.1% | ||||
sud#show1
KR (#9) |
56.3% | ||||
icequeen#KR1
KR (#10) |
54.7% | ||||