5.0%
Phổ biến
48.2%
Tỷ Lệ Thắng
2.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 61.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.7%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 91.3%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Giày
Phổ biến: 81.2%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Karma (Hỗ Trợ)
Biofrost
3 /
3 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Biofrost
6 /
3 /
17
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Biofrost
0 /
5 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Biofrost
6 /
0 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Farfetch
1 /
6 /
16
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 61.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Người chơi Karma xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Não é o Quinho#BR1
BR (#1) |
67.9% | ||||
이젠 익숙해#333
KR (#2) |
60.4% | ||||
TwTv Lorlor#EUW
EUW (#3) |
59.5% | ||||
Violence#KUSTI
EUNE (#4) |
59.7% | ||||
Nakarm Poro#EUNE
EUNE (#5) |
57.4% | ||||
Black Kayne#LAS
LAS (#6) |
58.2% | ||||
davink93#2305
VN (#7) |
56.3% | ||||
DONT GET C#EUW
EUW (#8) |
63.6% | ||||
atpar2#LAN
LAN (#9) |
54.8% | ||||
Ferransito Power#FER
EUW (#10) |
55.3% | ||||