0.0%
Phổ biến
44.8%
Tỷ Lệ Thắng
11.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 29.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 83.2%
Tỷ Lệ Thắng: 45.1%
Tỷ Lệ Thắng: 45.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.8%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Giày
Phổ biến: 31.2%
Tỷ Lệ Thắng: 43.5%
Tỷ Lệ Thắng: 43.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Jax (Hỗ Trợ)
Baut
5 /
11 /
21
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
CoreJJ
0 /
6 /
21
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 24.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.0%
Người chơi Jax xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
hajar s feet#slurp
EUW (#1) |
80.0% | ||||
Cruzerthebruzer#000
OCE (#2) |
76.1% | ||||
Shirou#2K5
VN (#3) |
70.0% | ||||
로저스#8602
KR (#4) |
68.5% | ||||
랄기부여#KR1
KR (#5) |
68.5% | ||||
KATLIAM#Kızıl
EUW (#6) |
63.6% | ||||
fo nu huo lian#618
KR (#7) |
65.6% | ||||
yak ne varsa#0134
TR (#8) |
69.6% | ||||
SKY5#6059
EUNE (#9) |
71.1% | ||||
071229xiaoshen#xsQAQ
KR (#10) |
61.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,855,645 | |
2. | 9,467,548 | |
3. | 8,347,577 | |
4. | 8,016,456 | |
5. | 7,386,895 | |