2.4%
Phổ biến
49.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 68.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 90.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.2%
Tỷ Lệ Thắng: 62.6%
Tỷ Lệ Thắng: 62.6%
Giày
Phổ biến: 54.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Bard (Hỗ Trợ)
Peter
0 /
5 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Gaeng
2 /
6 /
19
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Duro
4 /
4 /
20
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Doss
1 /
3 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Farfetch
2 /
3 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 40.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Người chơi Bard xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Fanatist#6613
NA (#1) |
76.1% | ||||
Meep Abuser#LABOR
EUNE (#2) |
67.7% | ||||
Pablo Escobard#high
EUW (#3) |
67.2% | ||||
Alighieri#Jedi
LAN (#4) |
67.3% | ||||
Bard Quỷ#074
VN (#5) |
66.0% | ||||
Lathyrus#EUW
EUW (#6) |
63.1% | ||||
Azarily#KR1
KR (#7) |
62.5% | ||||
Drawleks#BARD
EUW (#8) |
61.4% | ||||
다훈갓#Bard
KR (#9) |
61.8% | ||||
TraYtoN#EUW
EUW (#10) |
69.8% | ||||